Thứ Hai, 19/05/2025
Ximing Pan (Thay: Darick Morris)
38
Ximing Pan
39
Kang Cao
50
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
61
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
62
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
63
Zilei Jiang (Thay: Nzuzi Mata)
65
Kang Cao
71
Congyao Yin (Thay: Rooney Eva Wankewai)
77
Chaosheng Yang (Thay: Ning Li)
77
Shengpan Ji (Thay: Issa Kallon)
79
Yongjia Li (Thay: Junjian Liao)
84
Yongtao Lu (Thay: Ming-Yang Yang)
84
Lei Liao (Thay: Xin Luo)
84

Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 41
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Meizhou Hakka

Nantong Zhiyun FC (4-3-3): Qinghao Xue (23), Yeljan Shinar (4), Sheng Ma (5), Izuchukwu Anthony (20), Xin Luo (34), Ming-Yang Yang (6), Kang Cao (25), David Puclin (16), Haoqian Zheng (29), Mayingila Nzuzi Mata (7), Issa Kallon (10)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Ning Li (14), Tyrone Conraad (8), Ye Chugui (7), Rooney Eva Wankewai (9)

Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
4-3-3
23
Qinghao Xue
4
Yeljan Shinar
5
Sheng Ma
20
Izuchukwu Anthony
34
Xin Luo
6
Ming-Yang Yang
25
Kang Cao
16
David Puclin
29
Haoqian Zheng
7
Mayingila Nzuzi Mata
10
Issa Kallon
9
Rooney Eva Wankewai
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
14
Ning Li
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
65’
Nzuzi Mata
Zilei Jiang
38’
Darick Morris
Pan Ximing
79’
Issa Kallon
Shengpan Ji
61’
Liang Shi
Chen Jie
84’
Ming-Yang Yang
Yongtao Lu
62’
Zhechao Chen
Weihui Rao
84’
Xin Luo
Lei Liao
77’
Ning Li
Yang Chaosheng
77’
Rooney Eva Wankewai
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Daochi Ye
Zhiwei Wei
Yongtao Lu
Guo Quanbo
Zhao Chen
Yongjia Li
Li Huayang
Weihui Rao
Lei Liao
Yang Chaosheng
Wei Liu
Pan Ximing
Shengpan Ji
Chen Jie
Jie Wang
Yihu Yang
Nuali Zimin
Yin Congyao
Lai Wei
Wang Jianan
Haoyu Song
Ziyi Tian
Zilei Jiang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
02/07 - 2023
29/10 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
17/05 - 2025
03/05 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/04 - 2025
Hạng 2 Trung Quốc
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X