![]() Daniel Wilmering 31 | |
![]() (og) Aaron Gurd 45 | |
![]() Joel King (Thay: Jordan Courtney-Perkins) 46 | |
![]() Phillip Cancar 59 | |
![]() Hayden Matthews 64 | |
![]() Anthony Caceres 69 | |
![]() Clayton Taylor (Kiến tạo: Thomas Aquilina) 72 | |
![]() Patrick Wood (Thay: Patryk Klimala) 73 | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Adrian Segecic) 74 | |
![]() Zachary de Jesus (Thay: Aaron Gurd) 74 | |
![]() Joe Lolley (Kiến tạo: Anthony Caceres) 78 | |
![]() Will Dobson (Thay: Ben Gibson) 81 | |
![]() Christian Bracco (Thay: Lachlan Bayliss) 85 | |
![]() Wellissol (Thay: Clayton Taylor) 85 | |
![]() Tiago Quintal (Thay: Anas Ouahim) 85 | |
![]() Anthony Caceres 89 | |
![]() Justin Vidic (Thay: Eli Adams) 90 | |
![]() Zachary de Jesus 90+4' |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Sydney FC
số liệu thống kê

Newcastle Jets

Sydney FC
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Sydney FC
Newcastle Jets (4-2-3-1): Ryan Scott (1), Thomas Aquilina (39), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Kosta Grozos (17), Eli Adams (7), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Ben Gibson (22)
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (5), Aaron Gurd (3), Jordan Courtney-Perkins (4), Anthony Caceres (17), Corey Hollman (6), Joe Lolley (10), Anas Ouahim (8), Adrian Segecic (7), Patryk Klimala (9)

Newcastle Jets
4-2-3-1
1
Ryan Scott
39
Thomas Aquilina
4
Phillip Cancar
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
19
Callum Timmins
17
Kosta Grozos
7
Eli Adams
37
Lachlan Bayliss
13
Clayton Taylor
22
Ben Gibson
9
Patryk Klimala
7
Adrian Segecic
8
Anas Ouahim
10
Joe Lolley
6
Corey Hollman
17
Anthony Caceres
4
Jordan Courtney-Perkins
3
Aaron Gurd
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
12
Harrison Devenish-Meares

Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
81’ | Ben Gibson Will Dobson | 46’ | Jordan Courtney-Perkins Joel King |
85’ | Lachlan Bayliss Christian Bracco | 73’ | Patryk Klimala Patrick Wood |
85’ | Clayton Taylor Wellissol | 74’ | Adrian Segecic Jaiden Kucharski |
90’ | Eli Adams Justin Vidic | 74’ | Aaron Gurd Zachary de Jesus |
85’ | Anas Ouahim Tiago Quintal |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah James | Andrew Redmayne | ||
Christian Bracco | Wataru Kamijo | ||
Will Dobson | Joel King | ||
Nathan Grimaldi | Jaiden Kucharski | ||
Wellissol | Zachary de Jesus | ||
Justin Vidic | Tiago Quintal | ||
Ben Van Dorssen | Patrick Wood |
Nhận định Newcastle Jets vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T H H H T | |
2 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | B T T T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 10 | 37 | H T T B T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 13 | 35 | T T T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | B H H B B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 10 | 30 | H H T H B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 4 | 29 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -4 | 26 | T H T B H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 10 | 7 | -14 | 25 | B B B H T |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | B B B H H |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -17 | 11 | B H H T B |
13 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -36 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại