![]() Mario Kvesic 27 | |
![]() Klemen Nemanic (Thay: Matija Kavcic) 50 | |
![]() Edvin Suljanovic 55 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Nino Kouter) 58 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Damjan Vuklisevic) 58 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Mark Gulic) 67 | |
![]() Svit Seslar (Thay: Clement Lhernault) 67 | |
![]() Armandas Kucys (Thay: Edmilson) 67 | |
![]() Rafiu Kayode Isahq 70 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Edvin Suljanovic) 76 | |
![]() Niko Rak (Thay: Ishaq Rafiu) 86 | |
![]() Alexander Stozinic (Thay: Festim Shatri) 86 | |
![]() Armandas Kucys 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Primorje
số liệu thống kê

NK Celje

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Primorje
NK Celje: Kolar (12), Hanus Sorensen (70), Artemijus Tutyskinas (6), Damjan Vuklisevic (3), Matija Kavcic (25), Nino Kouter (10), Mario Kvesic (16), Clement Lhernault (8), Egor Prutsev (73), Eguaras (99), Edmilson Filho (30)
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Mirko Mutavcic (80), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Edvin Suljanovic (91), Domagoj Babin (11), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Festim Shatri (23), Mark Gulic (9)
Thay người | |||
50’ | Matija Kavcic Klemen Nemanic | 67’ | Mark Gulic Haris Kadric |
58’ | Damjan Vuklisevic Lukasz Bejger | 76’ | Edvin Suljanovic Tarik Candic |
58’ | Nino Kouter Marco Dulca | 86’ | Ishaq Rafiu Niko Rak |
67’ | Edmilson Armandas Kucys | 86’ | Festim Shatri Alexander Stozinic |
67’ | Clement Lhernault Svit Seslar |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Bejger | Tarik Candic | ||
Anomnachi Chinasa Chidi | Haris Kadric | ||
Logan Delaurier Chaubet | Tony Macan | ||
Marco Dulca | Samo Matjaz | ||
Žan Karničnik | Roger Murillo | ||
Armandas Kucys | Radovan Rakic | ||
Klemen Nemanic | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Juanjo Nieto | Matic Zavnik | ||
Svit Seslar | Matej Mavric | ||
Tamar Svetlin | Niko Rak | ||
Ricardo Silva | Alexander Stozinic | ||
Aljosa Matko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại