Thứ Năm, 03/04/2025
Jacob Greaves (Kiến tạo: Benjamin Tetteh)
14
Kieran Dowell (Kiến tạo: Onel Hernandez)
18
Gabriel Sara (Kiến tạo: Onel Hernandez)
58
Greg Docherty (Thay: Jean Michael Seri)
59
Dimitrios Pelkas (Thay: Oscar Estupinan)
59
Ozan Tufan (Thay: Regan Slater)
68
Malcolm Ebiowei
68
Malcolm Ebiowei (Thay: Ryan Woods)
68
Liam Gibbs (Thay: Kieran Dowell)
72
Malcolm Ebiowei
76
Lewie Coyle (Thay: Cyrus Christie)
79
Christos Tzolis
86
Christos Tzolis (Thay: Onel Hernandez)
86
Joshua Sargent (Kiến tạo: Gabriel Sara)
89
Ben Gibson (Thay: Max Aarons)
90
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Dimitrios Giannoulis)
90
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Max Aarons)
90
Ben Gibson (Thay: Dimitrios Giannoulis)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Hull City

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Hull City
Hull City
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Hull City

Tất cả (32)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Ben Gibson.

90+2'

Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Jacob Lungi Soerensen

90+2'

Dimitrios Giannoulis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+2'

Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

90+2'

Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Gibson.

90+2'

Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Gabriel Sara đã kiến tạo thành bàn.

89' G O O O A A A L - Joshua Sargent đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joshua Sargent đã trúng đích!

89' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

86'

Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.

79'

Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.

79'

Cyrus Christie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.

Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.

72'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

68'

Ryan Woods rời sân nhường chỗ cho Malcolm Ebiowei.

68'

Ryan Woods rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Regan Slater rời sân và vào thay là Ozan Tufan.

59'

Oscar Estupinan rời sân, Dimitrios Pelkas vào thay.

59'

Oscar Estupinan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Hull City

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Gabriel (17), Kenny McLean (23), Kieran Dowell (10), Josh Sargent (24), Onel Hernandez (25), Adam Idah (11)

Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Regan Slater (27), Ryan Woods (15), Jean Seri (24), Ryan Longman (16), Oscar Estupinan (19), Benjamin Tetteh (30)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
4
Andrew Omobamidele
5
Grant Hanley
30
Dimitris Giannoulis
17
Gabriel
23
Kenny McLean
10
Kieran Dowell
24
Josh Sargent
25
Onel Hernandez
11
Adam Idah
30
Benjamin Tetteh
19
Oscar Estupinan
16
Ryan Longman
24
Jean Seri
15
Ryan Woods
27
Regan Slater
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
33
Cyrus Christie
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-4-2
Thay người
72’
Kieran Dowell
Liam Gibbs
59’
Jean Michael Seri
Greg Docherty
86’
Onel Hernandez
Christos Tzolis
59’
Oscar Estupinan
Dimitris Pelkas
90’
Dimitrios Giannoulis
Ben Gibson
68’
Regan Slater
Ozan Tufan
90’
Max Aarons
Jakob Lungi Sorensen
68’
Ryan Woods
Malcolm Ebiowei
79’
Cyrus Christie
Lewie Coyle
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Karl Darlow
Ben Gibson
Lewie Coyle
Jakob Lungi Sorensen
Callum Elder
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Ozan Tufan
Liam Gibbs
Greg Docherty
Christos Tzolis
Dimitris Pelkas
Teemu Pukki
Malcolm Ebiowei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
24/08 - 2013
18/01 - 2014
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X