Thứ Tư, 02/04/2025
Borja Sainz
9
Tommy Conway (Kiến tạo: Neto Borges)
13
Aidan Morris
23
George Edmundson
25
Tommy Conway (Kiến tạo: Anfernee Dijksteel)
40
Finn Azaz (Kiến tạo: Riley McGree)
45+2'
Anis Ben Slimane
58
Forson Amankwah (Thay: Ante Crnac)
64
Oscar Schwartau (Thay: Anis Ben Slimane)
64
Forson Amankwah (Thay: Anis Ben Slimane)
64
Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
64
(Pen) Tommy Conway
69
Riley McGree
70
Emmanuel Latte Lath (Thay: Ben Doak)
71
Borja Sainz (Kiến tạo: Callum Doyle)
71
Isaiah Jones (Thay: Tommy Conway)
71
Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)
71
Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway)
71
Kellen Fisher
74
(og) Seny Dieng
80
Jonathan Howson (Thay: Riley McGree)
82
Luke Ayling
82
Luke Ayling (Thay: Anfernee Dijksteel)
82
Jack Stacey
84
Jack Stacey (Thay: Emiliano Marcondes)
84
Kenny McLean
87
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Borja Sainz)
90
Micah Hamilton (Thay: Aidan Morris)
90
Kaide Gordon (Thay: Joshua Sargent)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Middlesbrough
Middlesbrough
50 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Middlesbrough

Tất cả (52)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.

90+1'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

90'

Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.

87' ANH TA RỒI! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

84'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

82'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Jonathan Howson.

82'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Luke Ayling.

82'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi [player2].

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

80' BÀN THỦ - Seny Dieng phản lưới nhà!

BÀN THỦ - Seny Dieng phản lưới nhà!

74' Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Callum Doyle là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

71'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

71'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

71'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

71'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

70' Thẻ vàng cho Riley McGree.

Thẻ vàng cho Riley McGree.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Norwich City vs Middlesbrough

Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Emiliano Marcondes (11), Kenny McLean (23), Anis Ben Slimane (20), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Tommy Conway (22)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
12
George Long
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
33
José Córdoba
6
Callum Doyle
11
Emiliano Marcondes
23
Kenny McLean
20
Anis Ben Slimane
17
Ante Crnac
9
Josh Sargent
7 2
Borja Sainz
22 2
Tommy Conway
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
50
Ben Doak
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
30
Neto Borges
25
George Edmundson
3
Rav van den Berg
15
Anfernee Dijksteel
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
64’
Ante Crnac
Forson Amankwah
71’
Ben Doak
Isaiah Jones
64’
Anis Ben Slimane
Oscar Schwartau
71’
Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath
84’
Emiliano Marcondes
Jack Stacey
82’
Anfernee Dijksteel
Luke Ayling
90’
Borja Sainz
Jacob Sørensen
82’
Riley McGree
Jonny Howson
90’
Joshua Sargent
Kaide Gordon
90’
Aidan Morris
Micah Hamilton
Cầu thủ dự bị
Archie Mair
Sol Brynn
Jack Stacey
Matt Clarke
Grant Hanley
Luke Ayling
Ben Chrisene
Daniel Barlaser
Jacob Sørensen
Isaiah Jones
Gabriel Forsyth
Jonny Howson
Forson Amankwah
Micah Hamilton
Kaide Gordon
Emmanuel Latte Lath
Oscar Schwartau
Delano Burgzorg
Tình hình lực lượng

Angus Gunn

Không xác định

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Liam Gibbs

Chấn thương đầu gối

Dael Fry

Chấn thương háng

Marcelino Núñez

Chấn thương gân kheo

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Onel Hernández

Chấn thương gân kheo

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Ashley Barnes

Không xác định

Huấn luyện viên

Dean Smith

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/11 - 2022
15/04 - 2023
25/10 - 2023
07/03 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X