Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Max Aarons32
  • Gabriel Sara34
  • Gabriel34
  • Christos Tzolis (Thay: Adam Idah)70
  • Abu Kamara (Thay: Teemu Pukki)70
  • Sam McCallum (Thay: Dimitris Giannoulis)84
  • Liam Gibbs (Thay: Gabriel)84
  • Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)84
  • Liam Gibbs (Thay: Gabriel Sara)84
  • Kenny McLean90+5'
  • George Baldock32
  • Sander Berge50
  • James McAtee (Kiến tạo: Max Lowe)62
  • Oliver Norwood (Thay: Sander Berge)69
  • Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie)70
  • John Fleck (Thay: James McAtee)85
  • Chris Basham (Thay: Tommy Doyle)89
  • Chris Basham (Thay: Thomas Doyle)89
  • Iliman Ndiaye90+5'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Sheffield United
Sheffield United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Sheffield United

Tất cả (23)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

90+5' Thẻ vàng cho Kenny McLean.

Thẻ vàng cho Kenny McLean.

89'

Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.

85'

James McAtee rời sân nhường chỗ cho John Fleck.

84'

Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

84'

Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum.

70'

Adam Idah rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.

70'

Teemu Pukki rời sân và vào thay là Abu Kamara.

70'

Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

69'

Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood.

62'

Max Lowe đã kiến tạo thành bàn.

62' G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

50' Thẻ vàng cho Sander Berge.

Thẻ vàng cho Sander Berge.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+10'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

35' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34' Thẻ vàng cho Gabriel Sara.

Thẻ vàng cho Gabriel Sara.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

33' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

33' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Sheffield United

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Marquinhos (13), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Adam Idah (11)

Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Tommy Doyle (22), Max Lowe (13), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
30
Dimitris Giannoulis
13
Marquinhos
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
24
Josh Sargent
22
Teemu Pukki
11
Adam Idah
9
Oliver McBurnie
29
Iliman Ndiaye
28
James McAtee
13
Max Lowe
22
Tommy Doyle
8
Sander Berge
2
George Baldock
19
Jack Robinson
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-2-1
Thay người
70’
Adam Idah
Christos Tzolis
69’
Sander Berge
Oliver Norwood
84’
Dimitrios Giannoulis
Sam McCallum
70’
Oliver McBurnie
Billy Sharp
84’
Gabriel Sara
Liam Gibbs
85’
James McAtee
John Fleck
89’
Thomas Doyle
Chris Basham
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Adam Davies
Andrew Omobamidele
Chris Basham
Sam McCallum
Jayden Bogle
Jakob Lungi Sorensen
John Fleck
Liam Gibbs
Oliver Norwood
Christos Tzolis
Billy Sharp
Abu Kamara
William Osula
Huấn luyện viên

Dean Smith

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
22/10 - 2022
01/04 - 2023
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X