Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Max Aarons32
- Gabriel Sara34
- Gabriel34
- Christos Tzolis (Thay: Adam Idah)70
- Abu Kamara (Thay: Teemu Pukki)70
- Sam McCallum (Thay: Dimitris Giannoulis)84
- Liam Gibbs (Thay: Gabriel)84
- Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)84
- Liam Gibbs (Thay: Gabriel Sara)84
- Kenny McLean90+5'
- George Baldock32
- Sander Berge50
- James McAtee (Kiến tạo: Max Lowe)62
- Oliver Norwood (Thay: Sander Berge)69
- Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie)70
- John Fleck (Thay: James McAtee)85
- Chris Basham (Thay: Tommy Doyle)89
- Chris Basham (Thay: Thomas Doyle)89
- Iliman Ndiaye90+5'
Thống kê trận đấu Norwich City vs Sheffield United
Diễn biến Norwich City vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.
James McAtee rời sân nhường chỗ cho John Fleck.
Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.
Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum.
Adam Idah rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.
Teemu Pukki rời sân và vào thay là Abu Kamara.
Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood.
Max Lowe đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Sander Berge.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gabriel Sara.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho George Baldock.
Thẻ vàng cho Max Aarons.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Sheffield United
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Marquinhos (13), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Adam Idah (11)
Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Tommy Doyle (22), Max Lowe (13), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)
Thay người | |||
70’ | Adam Idah Christos Tzolis | 69’ | Sander Berge Oliver Norwood |
84’ | Dimitrios Giannoulis Sam McCallum | 70’ | Oliver McBurnie Billy Sharp |
84’ | Gabriel Sara Liam Gibbs | 85’ | James McAtee John Fleck |
89’ | Thomas Doyle Chris Basham |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Adam Davies | ||
Andrew Omobamidele | Chris Basham | ||
Sam McCallum | Jayden Bogle | ||
Jakob Lungi Sorensen | John Fleck | ||
Liam Gibbs | Oliver Norwood | ||
Christos Tzolis | Billy Sharp | ||
Abu Kamara | William Osula |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại