Norwich được hưởng quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Sheffield United hôm nay 24-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/8
Kết thúc



![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Forson Amankwah) 22 | |
![]() Shane Duffy 28 | |
![]() Forson Amankwah 30 | |
![]() Ollie Arblaster 32 | |
![]() Vinicius de Souza Costa 41 | |
![]() Marcelino Nunez 50 | |
![]() Jack Stacey 52 | |
![]() Liam Gibbs 53 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Forson Amankwah) 53 | |
![]() Andre Brooks 67 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi 70 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Callum O'Hare) 70 | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Andre Brooks) 70 | |
![]() Kenny McLean 74 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Ante Crnac) 88 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Gustavo Hamer) 88 | |
![]() Sai Sachdev (Thay: Alfie Gilchrist) 90 |
Norwich được hưởng quả phát bóng lên.
Josh Smith trao cho Norwich một quả phát bóng lên.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Sheffield Utd được hưởng quả phạt góc do Josh Smith thực hiện.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Sai Sachdev.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi [player2].
Norwich được hưởng quả phát bóng lên tại Carrow Road.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Đá phạt cho Norwich ở phần sân nhà.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Liệu Sheffield Utd có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Norwich không?
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Thẻ vàng cho [player1].
Sheffield Utd được hưởng quả phạt góc do Josh Smith thực hiện.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.
Josh Smith ra hiệu cho Sheffield Utd hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Norwich.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi [player2].
Norwich được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Andre Brooks.
Thẻ vàng cho [player1].
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Forson Amankwah (18), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Auston Trusty (5), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)
Thay người | |||
53’ | Forson Amankwah Liam Gibbs | 70’ | Callum O'Hare Jesurun Rak-Sakyi |
88’ | Ante Crnac Onel Hernández | 70’ | Andre Brooks Anis Ben Slimane |
88’ | Gustavo Hamer Tyrese Campbell | ||
90’ | Alfie Gilchrist Sai Sachdev |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Tom Davies | ||
Grant Hanley | Adam Davies | ||
José Córdoba | Sam McCallum | ||
Kellen Fisher | Sai Sachdev | ||
Brad Hills | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Liam Gibbs | Anis Ben Slimane | ||
Onel Hernández | Sydie Peck | ||
Gabriel Forsyth | Rhian Brewster | ||
Elliot Josh Myles | Tyrese Campbell |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Sørensen Chấn thương bàn chân | Femi Seriki Chấn thương háng | ||
Christian Fassnacht Chấn thương gân Achilles | Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | ||
Ashley Barnes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |