Thứ Tư, 09/04/2025
Jack Stacey
23
Sam McCallum
27
Ryan Fraser (Thay: Samuel Edozie)
27
Che Adams (Thay: Jan Bednarek)
46
Gabriel Sara
54
Joshua Sargent (Thay: Ui-Jo Hwang)
66
Adam Armstrong
70
Adam Idah (Thay: Grant Hanley)
74
Joshua Sargent (Kiến tạo: Jonathan Rowe)
78
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)
84
William Smallbone (Thay: Joe Aribo)
85
Shea Charles (Thay: Flynn Downes)
85
Onel Hernandez
87
Carlos Alcaraz (Thay: Stuart Armstrong)
90
Kenny McLean
90+6'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Southampton

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Southampton
Southampton
25 Kiểm soát bóng 75
8 Phạm lỗi 8
7 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Southampton

Tất cả (22)
90+6' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Carlos Alcaraz.

87' Thẻ vàng dành cho Onel Hernandez.

Thẻ vàng dành cho Onel Hernandez.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

84'

Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.

85'

Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.

84'

Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

84'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

78'

Jonathan Rowe đã hỗ trợ ghi bàn.

78' G O O O A A L - Joshua Sargent đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joshua Sargent đã trúng mục tiêu!

74'

Grant Hanley rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

70' G O O O A A L - Adam Armstrong đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adam Armstrong đã trúng mục tiêu!

66'

Ui-Jo Hwang rời sân và được thay thế bởi Joshua Sargent.

54' Thẻ vàng dành cho Gabriel Sara.

Thẻ vàng dành cho Gabriel Sara.

46'

Jan Bednarek rời sân và được thay thế bởi Che Adams.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27' Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

27'

Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Southampton

Norwich City (4-4-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Grant Hanley (5), Shane Duffy (24), Sam McCallum (15), Marcelino Nunez (26), Gabriel (17), Kenny McLean (23), Jon Rowe (27), Borja Sainz (7), Hwang Ui-jo (31)

Southampton (4-3-2-1): Gavin Bazunu (31), Jack Stephens (5), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Flynn Downes (4), Kyle Walker-Peters (2), Stuart Armstrong (17), Samuel Edozie (23), Joe Aribo (7), Adam Armstrong (9)

Norwich City
Norwich City
4-4-2
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
5
Grant Hanley
24
Shane Duffy
15
Sam McCallum
26
Marcelino Nunez
17
Gabriel
23
Kenny McLean
27
Jon Rowe
7
Borja Sainz
31
Hwang Ui-jo
9
Adam Armstrong
7
Joe Aribo
23
Samuel Edozie
17
Stuart Armstrong
2
Kyle Walker-Peters
4
Flynn Downes
3
Ryan Manning
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
5
Jack Stephens
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-2-1
Thay người
66’
Ui-Jo Hwang
Josh Sargent
27’
Samuel Edozie
Ryan Fraser
74’
Grant Hanley
Adam Idah
46’
Jan Bednarek
Che Adams
84’
Borja Sainz
Onel Hernandez
85’
Flynn Downes
Shea Charles
85’
Joe Aribo
William Smallbone
90’
Stuart Armstrong
Carlos Alcaraz
Cầu thủ dự bị
George Long
Joe Lumley
Ben Gibson
Shea Charles
Danny Batth
William Smallbone
Liam Gibbs
Carlos Alcaraz
Christian Fassnacht
Samuel Amo-Ameyaw
Przemyslaw Placheta
Che Adams
Onel Hernandez
Sekou Mara
Josh Sargent
Ryan Fraser
Adam Idah
Tyler Dibling
Huấn luyện viên

Dean Smith

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/11 - 2021
26/02 - 2022
Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285B T H H H
2BurnleyBurnley41231624385T H T T T
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583T H T T B
4SunderlandSunderland41211372076T H B T T
5Bristol CityBristol City41161510963H H T B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160B T H T T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom411318101157T H H B B
9MillwallMillwall41151214-157T B T B T
10WatfordWatford4116817-456B T B H B
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41151016-655T T B H B
12Norwich CityNorwich City41131414653H B B T B
13Blackburn RoversBlackburn Rovers4115719-252B B B B B
14Preston North EndPreston North End41101912-749B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City41111119-944H T H B T
20Stoke CityStoke City41101417-1244B T B T H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B B T H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X