![]() Darko Hrka 6 | |
![]() (Pen) Antonio Marin 22 | |
![]() Ivan Durdov 52 | |
![]() Zoran Lesjak (Thay: Luka Dumancic) 56 | |
![]() Milán Gábo Klausz (Thay: Szabolcs Szalay) 56 | |
![]() Raul Florucz (Thay: Antonio Marin) 65 | |
![]() Marko Ristic (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 65 | |
![]() Jorge Silva (Thay: Reda Boultam) 69 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Ivan Durdov) 69 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Dominik Csoka) 70 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Josip Spoljaric) 70 | |
![]() Raul Florucz 77 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Aleks Pihler) 80 | |
![]() D Dvorsak (Thay: Justas Lasickas) 81 | |
![]() Milan Klausz 83 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Nafta
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Nafta
Thay người | |||
65’ | Antonio Marin Raul Florucz | 56’ | Luka Dumancic Zoran Lesjak |
65’ | Ahmet Muhamedbegovic Marko Ristić | 56’ | Szabolcs Szalay Milán Gábo Klausz |
69’ | Reda Boultam Jorge Silva | 70’ | Josip Spoljaric Dragan Brkic |
69’ | Ivan Durdov Dino Kojić | 70’ | Dominik Csoka Tom Kljun |
81’ | Justas Lasickas D Dvorsak | 80’ | Aleks Pihler Luka Bozickovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Silva | Zoran Lesjak | ||
Dino Kojić | Luka Bozickovic | ||
Raul Florucz | Milán Gábo Klausz | ||
Alex Blanco | Dragan Brkic | ||
Marko Ristić | Blaz Sintic | ||
Jurgen Celhaka | Tom Kljun | ||
Marko Brest | Hrristijan Georgievski | ||
Denis Pintol | Zsombor Senko | ||
Alex Tamm | Kimi Lavrencic | ||
Agustin Doffo | Ziga Gonza | ||
Gal Lubej Fink | |||
D Dvorsak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại