Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Oman vs Kyrgyzstan hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 11/6

Kết thúc

Oman

Oman

1 : 1

Kyrgyzstan

Kyrgyzstan

Hiệp một: 0-1
T3, 23:00 11/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Eldiyar Zarypbekov
20
(og) Alimardon Shukurov
57
Zahir Al Aghbari (Thay: Issam Al Sabhi)
58
Abdullah Fawaz (Thay: Salaah Al-Yahyaei)
58
Beknaz Almazbekov (Thay: Gulzhigit Alykulov)
62
Ernist Batyrkanov (Thay: Murolimzhon Akhmedov)
62
Mohammed Al Ghafri
74
Khalid Al Braiki (Thay: Mohammed Al Musalami)
74
Mohammed Al Ghafri (Thay: Muhsen Al-Ghassani)
75
Amjad Al-Harthi (Thay: Abdul Aziz Al Shamousi)
84
Erbol Atabaev (Thay: Joel Kojo)
85
Nurbol Baktybekov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu)
85
Kai Merk (Thay: Amantur Shamurzaev)
90

Thống kê trận đấu Oman vs Kyrgyzstan

số liệu thống kê
Oman
Oman
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oman vs Kyrgyzstan

Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Abdul Aziz Al-Shamousi (3), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Musalami (2), Ali Al-Busaidi (17), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Issam Al Sabhi (7), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Muhsen Al Ghassani (11)

Kyrgyzstan (5-4-1): Erzhan Tokotaev (1), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Eldiyar Zarypbekov (17), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Amantur Shamurzaev (4), Murolimzhon Akhmedov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Alimardon Shukurov (22), Gulzhigit Alykulov (10), Joel Kojo (7)

Oman
Oman
4-2-3-1
1
Ibrahim Al Mukhaini
3
Abdul Aziz Al-Shamousi
6
Ahmed Al Khamisi
2
Mohammed Al-Musalami
17
Ali Al-Busaidi
23
Harib Al Saadi
4
Arshad Al Alawi
7
Issam Al Sabhi
20
Salaah Al Yahyaei
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
11
Muhsen Al Ghassani
7
Joel Kojo
10
Gulzhigit Alykulov
22
Alimardon Shukurov
12
Odiljon Abdurakhmanov
8
Murolimzhon Akhmedov
4
Amantur Shamurzaev
2
Valeri Kichin
3
Tamirlan Kozubaev
17
Eldiyar Zarypbekov
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
1
Erzhan Tokotaev
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
5-4-1
Thay người
58’
Salaah Al-Yahyaei
Abdullah Fawaz
62’
Gulzhigit Alykulov
Beknaz Almazbekov
58’
Issam Al Sabhi
Zahir Al Aghbari
62’
Murolimzhon Akhmedov
Ernist Batyrkanov
74’
Mohammed Al Musalami
Khalid Al-Braiki
85’
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Nurbol Baktybekov
75’
Muhsen Al-Ghassani
Mohammed Al Ghafri
85’
Joel Kojo
Erbol Atabaev
84’
Abdul Aziz Al Shamousi
Amjad Al Harthi
90’
Amantur Shamurzaev
Kai Merk
Cầu thủ dự bị
Faiyz Al Rusheidi
Bektur Amangeldiev
Musab Al Maamari
Nurbol Baktybekov
Mohammed Al Ghafri
Magamed Uzdenov
Jameel Al-Yahmadi
Khristian Brauzman
Omer Malki
Marsel Islamkulov
Abdullah Fawaz
Artem Pryadkin
Zahir Al Aghbari
Beknaz Almazbekov
Khalid Al-Braiki
Ernist Batyrkanov
Ahmed Al-Kaabi
Erbol Atabaev
Amjad Al Harthi
Kai Merk
Ghanim Al Habashi
Ermek Kenzhebaev
Ahmed Al-Rawahi
Atai Dzhumashev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-0
Asian cup
25/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Oman

Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
10/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X