Thứ Tư, 02/04/2025
Andrew Moran (Thay: Lynden Gooch)
33
Ruben Rodrigues
45
Ruben Rodrigues (Thay: Cameron Brannagan)
45
Idris El Mizouni (Kiến tạo: Ruben Rodrigues)
48
Lewis Koumas (Thay: Sol Sidibe)
58
Niall Ennis (Thay: Wouter Burger)
74
Jordan Thompson (Thay: Joon-Ho Bae)
74
Emre Tezgel (Thay: Thomas Cannon)
74
Will Vaulks
75
Will Vaulks (Thay: Joshua McEachran)
75
Junior Tchamadeu
79
Malcolm Ebiowei
82
Malcolm Ebiowei (Thay: Siriki Dembele)
82

Thống kê trận đấu Oxford United vs Stoke City

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Stoke City
Stoke City
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 6
33 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Stoke City

Tất cả (17)
82'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.

79' Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

75'

Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.

74'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

74'

Thomas Cannon đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

74'

Joon-Ho Bae đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

75'

Joshua McEachran đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

58'

Sol Sidibe rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

48'

Ruben Rodrigues là người kiến tạo cho bàn thắng.

48' G O O O A A A L - Idris El Mizouni đã trúng đích!

G O O O A A A L - Idris El Mizouni đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3'

Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

33'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

33'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Oxford United vs Stoke City

Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Cameron Brannagan (8), Tyler Goodhram (19), Idris El Mizouni (15), Josh McEachran (6), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Wouter Burger (6), Sol Sidibe (30), Million Manhoef (42), Lynden Gooch (2), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Oxford United
Oxford United
4-1-4-1
1
Jamie Cumming
30
Peter Kioso
5
Elliott Moore
3
Ciaron Brown
22
Greg Leigh
8
Cameron Brannagan
19
Tyler Goodhram
15
Idris El Mizouni
6
Josh McEachran
23
Siriki Dembélé
9
Mark Harris
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
2
Lynden Gooch
42
Million Manhoef
30
Sol Sidibe
6
Wouter Burger
17
Eric Junior Bocat
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
45’
Cameron Brannagan
Rúben Rodrigues
33’
Lynden Gooch
Andrew Moran
75’
Joshua McEachran
Will Vaulks
58’
Sol Sidibe
Lewis Koumas
82’
Siriki Dembele
Malcolm Ebiowei
74’
Joon-Ho Bae
Jordan Thompson
74’
Wouter Burger
Niall Ennis
74’
Thomas Cannon
Emre Tezgel
Cầu thủ dự bị
Rúben Rodrigues
Ashley Phillips
Sam Long
Jaden Dixon
Matt Ingram
Lewis Koumas
Ben Nelson
Tatsuki Seko
Will Vaulks
Jordan Thompson
Louie Sibley
Andrew Moran
Owen Dale
Niall Ennis
Malcolm Ebiowei
Emre Tezgel
Dane Scarlett
Jack Bonham
Tình hình lực lượng

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Enda Stevens

Va chạm

Will Goodwin

Chấn thương mắt cá

Michael Rose

Chấn thương mắt cá

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X