Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
- Ruben Rodrigues45
- Ruben Rodrigues (Thay: Cameron Brannagan)45
- Idris El Mizouni (Kiến tạo: Ruben Rodrigues)48
- Will Vaulks75
- Will Vaulks (Thay: Joshua McEachran)75
- Malcolm Ebiowei82
- Malcolm Ebiowei (Thay: Siriki Dembele)82
- Andrew Moran (Thay: Lynden Gooch)33
- Lewis Koumas (Thay: Sol Sidibe)58
- Niall Ennis (Thay: Wouter Burger)74
- Jordan Thompson (Thay: Joon-Ho Bae)74
- Emre Tezgel (Thay: Thomas Cannon)74
- Junior Tchamadeu79
Thống kê trận đấu Oxford United vs Stoke City
Diễn biến Oxford United vs Stoke City
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.
Joshua McEachran đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.
Thomas Cannon đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joon-Ho Bae đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Sol Sidibe rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Ruben Rodrigues là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Idris El Mizouni đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Oxford United vs Stoke City
Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Cameron Brannagan (8), Tyler Goodhram (19), Idris El Mizouni (15), Josh McEachran (6), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Wouter Burger (6), Sol Sidibe (30), Million Manhoef (42), Lynden Gooch (2), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)
Thay người | |||
45’ | Cameron Brannagan Rúben Rodrigues | 33’ | Lynden Gooch Andrew Moran |
75’ | Joshua McEachran Will Vaulks | 58’ | Sol Sidibe Lewis Koumas |
82’ | Siriki Dembele Malcolm Ebiowei | 74’ | Joon-Ho Bae Jordan Thompson |
74’ | Wouter Burger Niall Ennis | ||
74’ | Thomas Cannon Emre Tezgel |
Cầu thủ dự bị | |||
Rúben Rodrigues | Ashley Phillips | ||
Sam Long | Jaden Dixon | ||
Matt Ingram | Lewis Koumas | ||
Ben Nelson | Tatsuki Seko | ||
Will Vaulks | Jordan Thompson | ||
Louie Sibley | Andrew Moran | ||
Owen Dale | Niall Ennis | ||
Malcolm Ebiowei | Emre Tezgel | ||
Dane Scarlett | Jack Bonham |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Bennett Chấn thương mắt cá | Enda Stevens Va chạm | ||
Will Goodwin Chấn thương mắt cá | Michael Rose Chấn thương mắt cá | ||
Ben Pearson Chấn thương cơ | |||
Sam Gallagher Chấn thương bắp chân |
Nhận định Oxford United vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại