Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Anis Mehmeti (Kiến tạo: Mark Sykes)
11
Michael Rose
24
Haydon Roberts
40
Junior Tchamadeu (Thay: Tatsuki Seko)
46
Ben Gibson
53
Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
61
Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
61
George Earthy (Thay: Scott Twine)
61
Joon-Ho Bae (Thay: Nathan Lowe)
67
Lewis Koumas (Thay: Ben Gibson)
67
Anis Mehmeti
73
Emre Tezgel (Thay: Ali Al Hamadi)
76
Marcus McGuane (Thay: Max Bird)
81
Ben Pearson (Thay: Lewis Baker)
87
George Tanner (Thay: Ross McCrorie)
87
Marcus McGuane
90+2'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Stoke City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Stoke City
Stoke City
42 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 23
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Stoke City

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Marcus McGuane.

Thẻ vàng cho Marcus McGuane.

87'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.

87'

Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.

81'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.

76'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

73' V À A A O O O - Anis Mehmeti ghi bàn!

V À A A O O O - Anis Mehmeti ghi bàn!

67'

Ben Gibson rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

67'

Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

61'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

61'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

61'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

53' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

46'

Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Haydon Roberts.

Thẻ vàng cho Haydon Roberts.

24' Thẻ vàng cho Michael Rose.

Thẻ vàng cho Michael Rose.

11'

Mark Sykes đã kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Bristol City vs Stoke City

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Ross McCrorie (2), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)

Stoke City (5-3-2): Viktor Johansson (1), Tatsuki Seko (12), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Ben Gibson (23), Josh Wilson-Esbrand (33), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Ali Al-Hamadi (9), Nathan Alexander Lowe (35)

Bristol City
Bristol City
3-4-3
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
2
Ross McCrorie
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
6
Max Bird
24
Haydon Roberts
10
Scott Twine
30
Sinclair Armstrong
11 2
Anis Mehmeti
35
Nathan Alexander Lowe
9
Ali Al-Hamadi
8
Lewis Baker
6
Wouter Burger
24
Andrew Moran
33
Josh Wilson-Esbrand
23
Ben Gibson
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
12
Tatsuki Seko
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
5-3-2
Thay người
61’
Sinclair Armstrong
Nahki Wells
46’
Tatsuki Seko
Junior Tchamadeu
61’
Scott Twine
George Earthy
67’
Ben Gibson
Lewis Koumas
61’
Mark Sykes
Yu Hirakawa
76’
Ali Al Hamadi
Emre Tezgel
81’
Max Bird
Marcus McGuane
87’
Lewis Baker
Ben Pearson
87’
Ross McCrorie
George Tanner
Cầu thủ dự bị
Nahki Wells
Jack Bonham
Stefan Bajic
Bosun Lawal
George Tanner
Junior Tchamadeu
Marcus McGuane
Ben Pearson
Elijah Morrison
André Vidigal
George Earthy
Bae Jun-ho
Yu Hirakawa
Lewis Koumas
Sam Bell
Emre Tezgel
Harry Cornick
Jordan Thompson
Tình hình lực lượng

Cameron Pring

Chấn thương gân kheo

Eric Junior Bocat

Chấn thương bắp chân

Joe Williams

Thẻ đỏ trực tiếp

Sam Gallagher

Chấn thương gân kheo

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Million Manhoef

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/09 - 2020
02/04 - 2021
25/11 - 2021
15/04 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X