![]() Armando Roberto Torres Lopes 26 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Ange Josue Chibozo) 46 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Matchoi Djalo) 60 | |
![]() Momo Sacko (Thay: Lenio Sergio Moreira Bastos Neves) 68 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby 69 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Joao Pedro Celeri Machado) 71 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Miguel Alexis Moreno Moreno) 71 | |
![]() Momo Sacko 76 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte (Thay: Jair Semedo Monteiro) 77 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Armando Roberto Torres Lopes) 77 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 77 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Goncalo Teixeira) 77 | |
![]() Luis Bastos 79 | |
![]() Luis Bastos 81 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Luiz Carlos) 85 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 87 | |
![]() Rafael Ferreira Viegas 95+5' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Vilaverdense FC
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 26
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
46’ | Ange Josue Chibozo Luis Bastos | 68’ | Lenio Sergio Moreira Bastos Neves Momo Sacko |
60’ | Matchoi Djalo Welton Nunes Carvalho Junior | 77’ | Armando Roberto Torres Lopes Emmanuel Maviram |
71’ | Joao Pedro Celeri Machado Rui Fonte | 77’ | Goncalo Teixeira N'anso Fati |
71’ | Miguel Alexis Moreno Moreno Costinha | 77’ | Jair Semedo Monteiro Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte |
85’ | Luiz Carlos Marcos Paulo | 87’ | Andre Tiago Carneiro Soares Joao Caiado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Cajo | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Laercio Morais | ||
Simao Rocha | Momo Sacko | ||
Marcos Paulo | Bakary Konate | ||
Rui Fonte | Joao Caiado | ||
Luis Bastos | Emmanuel Maviram | ||
Robson Reis | N'anso Fati | ||
Costinha | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte | ||
Jojo | Carlos Manuel Ribeiro Freitas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại