![]() Gonzalo Tapia 3 | |
![]() Gaston Gil Romero 15 | |
![]() Leonardo Valencia (Kiến tạo: Luis Riveros) 31 | |
![]() Michael Fuentes 33 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Gaston Gil Romero) 46 | |
![]() Julian Fernandez 54 | |
![]() Ariel Martinez (Thay: Pablo Parra) 61 | |
![]() Jonathan Benitez (Thay: Gonzalo Tapia) 61 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Paolo Guajardo) 69 | |
![]() Marco Collao 70 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Michael Fuentes) 70 | |
![]() Oliver Rojas (Thay: Marco Collao) 73 | |
![]() German Guiffrey 74 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Julian Fernandez) 76 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Luis Riveros) 86 | |
![]() Joe Abrigo 87 | |
![]() Oliver Rojas 87 | |
![]() Nicolas Orellana (Kiến tạo: Oliver Rojas) 90+10' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Audax Italiano
số liệu thống kê

Palestino

Audax Italiano
71 Kiểm soát bóng 29
7 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 12
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palestino vs Audax Italiano
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Dilan Zuniga (28), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Pablo Parra (8), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Gonzalo Tapia (20), Junior Arias (18)
Audax Italiano (4-2-3-1): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Esteban Matus (23), Marco Collao (8), Gaston Gil Romero (5), Paolo Luis Guajardo (7), Leonardo Valencia (10), Michael Vadulli (27), Luis Riveros (17)

Palestino
4-2-3-1
25
Sebastian Perez
28
Dilan Zuniga
4
Antonio Ceza
13
Cristian Suarez
23
Jason Leon
5
Julian Fernandez
8
Pablo Parra
7
Bryan Carrasco
14
Joe Abrigo
20
Gonzalo Tapia
18
Junior Arias
17
Luis Riveros
27
Michael Vadulli
10
Leonardo Valencia
7
Paolo Luis Guajardo
5
Gaston Gil Romero
8
Marco Collao
23
Esteban Matus
6
German Guiffrey
13
Enzo Ferrario
22
Jorge Espejo
1
Tomas Ahumada

Audax Italiano
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Pablo Parra Ariel Martinez | 46’ | Gaston Gil Romero Nicolas Orellana |
61’ | Gonzalo Tapia Jonathan Benitez | 69’ | Paolo Guajardo Lautaro Palacios |
76’ | Julian Fernandez Junior Marabel | 70’ | Michael Fuentes Cristobal Munoz |
73’ | Marco Collao Oliver Rojas | ||
86’ | Luis Riveros Mario Sandoval |
Cầu thủ dự bị | |||
Dixon Contreras | Gonzalo Collao Villegas | ||
Vicente Espinoza | Oliver Rojas | ||
Ariel Martinez | Cristobal Munoz | ||
Jonathan Benitez | Lautaro Palacios | ||
Francisco Montes | Alessandro Riep | ||
Junior Marabel | Mario Sandoval | ||
Nicolas Meza | Nicolas Orellana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | T H T B B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B B T H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | T B T B B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B T B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại