Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia hôm nay 29-10-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 29/10

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

2 : 3

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 29/10/2022
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Enrico Veensalu
34
Zakaria Beglarishvili (Thay: Nikita Vassiljev)
46
Murad Velijev (Thay: Daniel Luts)
46
Sander Sinilaid
56
Nikita Dronov (Thay: Ilja Antonov)
60
Virgo Vallik (Thay: Magnus Villota)
67
Karl Rudolf Oigus (Thay: Artur Pikk)
73
Rasmus Peetson
83
Zakaria Beglarisvili
84
Andreas Kiivit (Thay: Ronaldo Tiismaa)
85
Igor Ustritski (Thay: Taaniel Usta)
90
Karl Oigus
90+6'

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
09/10 - 2021
05/03 - 2022
16/06 - 2022
12/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
24/05 - 2023
06/08 - 2023
01/11 - 2023
20/04 - 2024
19/05 - 2024
10/08 - 2024
22/09 - 2024
15/03 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia149232029T B T B H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC149141428T T T T B
4Narva TransNarva Trans149141328B T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond148241226B H B H T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus14437-415T B B T H
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool14428-1314B T B H B
8FC KuressaareFC Kuressaare14419-1413T H T B B
9TammekaTammeka153111-1710B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev142111-357T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X