Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia hôm nay 10-08-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 10/8

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 4

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
T7, 23:00 10/08/2024
Vòng 23 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Kirss
23
Mihkel Ainsalu
26
Henri Valja (Thay: Markkus Seppik)
46
Enrico Veensalu (Thay: Matthias Limberg)
46
Virgo Vallik (Thay: Tristan Pajo)
52
Mihkel Ainsalu
54
Alexandre (Thay: Til Mavretic)
58
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Robert Kirss)
58
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Ioan Yakovlev)
69
Maksimilian Skvortsov (Thay: Richie Musaba)
69
Henri Jarvelaid (Thay: Frank Liivak)
76
Ronaldo Tiismaa (Thay: Sander Kapper)
86
Joonas Sild (Thay: Martin Kaos)
86
Fomba Bourama
88
Ronaldo Tiismaa
90

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
09/10 - 2021
05/03 - 2022
16/06 - 2022
12/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
24/05 - 2023
06/08 - 2023
01/11 - 2023
20/04 - 2024
19/05 - 2024
10/08 - 2024
22/09 - 2024
15/03 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia149232029T B T B H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC149141428T T T T B
4Narva TransNarva Trans149141328B T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond148241226B H B H T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus14437-415T B B T H
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool14428-1314B T B H B
8FC KuressaareFC Kuressaare14419-1413T H T B B
9TammekaTammeka153111-1710B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev142111-357T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X