![]() Scott Robinson (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 5 | |
![]() Scott Robinson (Kiến tạo: Daniel O'Reilly) 20 | |
![]() Jamie Barjonas 25 | |
![]() Scott Martin 25 | |
![]() Stuart Bannigan 35 | |
![]() Kevin O'Hara 45 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Scott Robinson) 49 | |
![]() Logan Chalmers 64 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Oliver Shaw) 65 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 66 | |
![]() Harry Milne 72 | |
![]() Aaron Muirhead (Thay: Robbie Crawford) 75 | |
![]() Luke McBeth (Thay: Stuart Bannigan) 75 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Logan Chalmers) 75 | |
![]() Ben Williamson (Thay: Scott Martin) 81 | |
![]() Jackson Longridge (Thay: Stephen Hendrie) 81 | |
![]() Liam Smith (Thay: Aidan Fitzpatrick) 85 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Kyle Turner) 85 | |
![]() Steven Bradley (Thay: Euan Henderson) 90 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Kevin O'Hara) 90 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Partick Thistle

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Hamilton Academical
Partick Thistle (4-2-3-1): Myles Roberts (12), Kyle Turner (6), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Harry Milne (3), Robbie Crawford (14), Stuart Bannigan (8), Logan Chalmers (10), Scott Robinson (17), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Sean McGinty (5), Dylan McGowan (6), Stephen Hendrie (33), Jamie Barjonas (10), Scott Martin (8), Conor Smith (13), Euan Henderson (7), Oli Shaw (19), Kevin O'Hara (9)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Myles Roberts
6
Kyle Turner
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Harry Milne
14
Robbie Crawford
8
Stuart Bannigan
10
Logan Chalmers
17 2
Scott Robinson
21
Aidan Fitzpatrick
9 2
Brian Graham
9
Kevin O'Hara
19
Oli Shaw
7
Euan Henderson
13
Conor Smith
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
33
Stephen Hendrie
6
Dylan McGowan
5
Sean McGinty
22
Reghan Tumilty
1
Charlie Albinson

Hamilton Academical
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Robbie Crawford Aaron Muirhead | 65’ | Oliver Shaw Stuart McKinstry |
75’ | Logan Chalmers Steven Lawless | 81’ | Stephen Hendrie Jackson Longridge |
75’ | Stuart Bannigan Luke McBeth | 81’ | Scott Martin Ben Williamson |
85’ | Aidan Fitzpatrick Liam Smith | 90’ | Euan Henderson Steven Bradley |
85’ | Kyle Turner Terry Ablade | 90’ | Kevin O'Hara Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason McCready | Dean Lyness | ||
Aaron Muirhead | Jackson Longridge | ||
Steven Lawless | Oludare Olufunwa | ||
Liam Smith | Ben Williamson | ||
Terry Ablade | Steven Bradley | ||
Luke McBeth | Stuart McKinstry | ||
Charlie Sayers | Liam Morgan | ||
James Lyon | Daire O'Connor | ||
Ricco Diack | Nikolay Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại