Thứ Hai, 07/04/2025
Zubairu Ibrahim
29
Uran Bislimi
35
Young-Joon Goh (Thay: Zubairu Ibrahim)
46
Hicham Mahou (Thay: Kacper Przybylko)
55
Bebras Natcho (Thay: Aldo Kalulu)
58
Joao Grimaldo (Thay: Xander Severina)
58
Daniel Dos Santos (Thay: Hicham Mahou)
68
Ousmane Doumbia (Thay: Yanis Cimignani)
68
Shkelqim Vladi (Thay: Ignacio Aliseda)
68
Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud)
68
Mattia Zanotti (Kiến tạo: Hicham Mahou)
74
Djordje Jovanovic (Thay: Saldanha)
74
Nemanja Nikolic (Thay: Ghayas Zahid)
79
Roman Macek (Thay: Uran Bislimi)
80

Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Lugano

số liệu thống kê
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
Lugano
Lugano
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Partizan Belgrade vs Lugano

Tất cả (18)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

80'

Uran Bislimi rời sân và được thay thế bởi Roman Macek.

79'

Ghayas Zahid rời sân và được thay thế bởi Nemanja Nikolic.

74'

Saldanha rời sân và được thay thế bởi Djordje Jovanovic.

74'

Hicham Mahou là người kiến tạo cho bàn thắng.

74' G O O O A A A L - Mattia Zanotti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mattia Zanotti đã trúng mục tiêu!

68'

Ignacio Aliseda rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

68'

Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.

68'

Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.

68'

Hicham Mahou rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.

58'

Xander Severina rời sân và được thay thế bởi Joao Grimaldo.

58'

Aldo Kalulu rời sân và được thay thế bởi Bebras Natcho.

55'

Kacper Przybylko rời sân và được thay thế bởi Hicham Mahou.

46'

Zubairu Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Young-Joon Goh.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

29' Thẻ vàng cho Zubairu Ibrahim.

Thẻ vàng cho Zubairu Ibrahim.

Đội hình xuất phát Partizan Belgrade vs Lugano

Partizan Belgrade (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Nathan De Medina (25), Svetozar Markovic (6), Nihad Mujakić (18), Mario Jurcevic (4), Kervin Arriaga (33), Ghayas Zahid (29), Xander Severina (7), Aldo Kalulu (15), Zubairu Ibrahim (39), Saldanha (11)

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Ayman El Wafi (22), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Ignacio Aliseda (31), Uran Bislimi (25), Yanis Cimignani (21), Kacper Przybylko (93)

Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
4-2-3-1
1
Aleksandar Jovanovic
25
Nathan De Medina
6
Svetozar Markovic
18
Nihad Mujakić
4
Mario Jurcevic
33
Kervin Arriaga
29
Ghayas Zahid
7
Xander Severina
15
Aldo Kalulu
39
Zubairu Ibrahim
11
Saldanha
93
Kacper Przybylko
21
Yanis Cimignani
25
Uran Bislimi
31
Ignacio Aliseda
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
22
Ayman El Wafi
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-2-3-1
Thay người
58’
Aldo Kalulu
Bibras Natcho
55’
Kacper Przybylko
Hicham Mahou
58’
Xander Severina
Joao Grimaldo
68’
Hadj Mahmoud
Daniel Dos Santos Correia
74’
Saldanha
Djordje Jovanovic
68’
Ignacio Aliseda
Shkelqim Vladi
79’
Ghayas Zahid
Nemanja Nikolic
68’
Yanis Cimignani
Ousmane Doumbia
80’
Uran Bislimi
Roman Macek
Cầu thủ dự bị
Milos Krunic
Sebastian Osigwe
Nikola Antic
MIna
Aleksandar Filipovic
Roman Macek
Milan Lazarevic
Daniel Dos Santos Correia
Bibras Natcho
Shkelqim Vladi
Leonard Owusu
Hicham Mahou
Aleksandar Scekic
Zachary Brault Guillard
Go Young-jun
Lars Lukas Mai
Djordje Jovanovic
Albian Hajdari
Joao Grimaldo
Martim Marques
Nemanja Nikolic
Ousmane Doumbia
Nemanja Trifunovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
16/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Serbia
17/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
06/04 - 2025
H1: 0-0
02/04 - 2025
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X