![]() Aldair Gutierrez 28 | |
![]() Jean Colorado 36 | |
![]() Joao Rodriguez 45+4' | |
![]() Sebastian Moreno (Thay: Flabian Londono) 46 | |
![]() Aldair Gutierrez 48 | |
![]() Santiago Jimenez 51 | |
![]() Carlos Romana (Thay: Andres Ponce) 53 | |
![]() Leonardo Flores (Thay: Jean Colorado) 55 | |
![]() Leonardo Flores (Kiến tạo: Esneyder Mena) 65 | |
![]() Alvaro Melendez (Thay: Joao Rodriguez) 65 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Santiago Jimenez) 69 | |
![]() Sebastian Moreno (Kiến tạo: Mateo Rodas) 74 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Fabian Sambueza) 78 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Dewar Victoria) 81 | |
![]() Frank Castaneda 90 | |
![]() Jhonier Viveros 90+2' | |
![]() (og) Jose Garcia 90+2' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Bucaramanga
số liệu thống kê

Patriotas

Bucaramanga
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 9
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Bucaramanga
Thay người | |||
46’ | Flabian Londono Sebastian Moreno | 53’ | Andres Ponce Carlos Romana |
65’ | Joao Rodriguez Alvaro Melendez | 55’ | Jean Colorado Leonardo Flores |
81’ | Dewar Victoria Juan Aristizbal | 69’ | Santiago Jimenez Joider Micolta |
78’ | Fabian Sambueza Frank Castaneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Luis Vasquez | ||
Juan Arce | Larry Vasquez | ||
Juan Diaz | Carlos Romana | ||
Sebastian Moreno | Leonardo Flores | ||
Juan Aristizbal | Joider Micolta | ||
Samuel Bello | Frank Castaneda | ||
Alvaro Melendez | Michael Rangel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại