Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jean Ruiz (Kiến tạo: Antonin Bobichon)3
- Tairyk Arconte (Thay: Kandet Diawara)71
- Oumar Ngom (Thay: Antonin Bobichon)72
- Jordy Gaspar (Thay: Johann Obiang)83
- Kylian Gasnier (Thay: Antoine Mille)88
- Anthony Khelifa27
- Tom Fragassi (Thay: Jesah Ayessa)46
- Benjamin Santelli (Thay: Moussa Soumano)58
- Aboubakary Kante (Thay: Ben Hamed Toure)58
- Aboubakary Kante (Thay: Moussa Soumano)58
- Benjamin Santelli (Thay: Ben Hamed Toure)58
- Christopher Ibayi65
- Anthony Khelifa80
- Owen Martinez-Jullien (Thay: Julien Anziani)83
- Valentin Prenant-Caporossi90
- Valentin Prenant-Caporossi (Thay: Ivane Chegra)90
Thống kê trận đấu Pau vs AC Ajaccio
Diễn biến Pau vs AC Ajaccio
Ivane Chegra rời sân và được thay thế bởi Valentin Prenant-Caporossi.
Ivane Chegra rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Kylian Gasnier.
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi [player2].
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Owen Martinez-Jullien.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.
THẺ ĐỎ! - Anthony Khelifa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Thẻ vàng cho Christopher Ibayi.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Jesah Ayessa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jesah Ayessa rời sân và được thay thế bởi Tom Fragassi.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anthony Khelifa.
Đội hình xuất phát Pau vs AC Ajaccio
Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Antoine Mille (17), Iyad Mohamed (8), Kandet Diawara (18), Antonin Bobichon (14), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)
AC Ajaccio (4-2-3-1): Francois-Joseph Sollacaro (16), Anthony Khelifa (35), Jesah Ayessa (31), Axel Bamba (88), Arsene Kouassi (43), Clement Vidal (5), Ivane Chegra (21), Ben Hamed Toure (11), Julien Anziani (25), Moussa Soumano (22), Christopher Ibayi (9)
Thay người | |||
71’ | Kandet Diawara Tairyk Arconte | 46’ | Jesah Ayessa Tom Fragassi |
72’ | Antonin Bobichon Oumar Ngom | 58’ | Moussa Soumano Aboubakary Kante |
83’ | Johann Obiang Jordy Gaspar | 58’ | Ben Hamed Toure Benjamin Santelli |
88’ | Antoine Mille Kyllian Gasnier | 83’ | Julien Anziani Owen Martinez-Jullien |
90’ | Ivane Chegra Valentin Prenant-Caporossi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Kalulu | Ghjuvanni Quilichini | ||
Jordy Gaspar | Owen Martinez-Jullien | ||
Xavier Kouassi | Alhassan Toure | ||
Tairyk Arconte | Aboubakary Kante | ||
Oumar Ngom | Benjamin Santelli | ||
Kyllian Gasnier | Tom Fragassi | ||
Tao Paradowski | Valentin Prenant-Caporossi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại