Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ringo Meerveld (Kiến tạo: Patrick Joosten) 11 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Olivier Aertssen) 32 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Nick Fichtinger) 46 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Simon Graves) 61 | |
![]() Tommy St. Jago 63 | |
![]() Jeremy Bokila 71 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Jamiro Monteiro) 72 | |
![]() Raffael Behounek 74 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Patrick Joosten) 75 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Willem II


Diễn biến PEC Zwolle vs Willem II
Số khán giả hôm nay là 13789.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 72%, Willem II: 28%.
Phát bóng lên cho Willem II.
Cơ hội đến với Anselmo Garcia McNulty của PEC Zwolle nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Odysseus Velanas của PEC Zwolle thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Phát bóng lên cho Willem II.
Filip Krastev không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Runar Thor Sigurgeirsson của Willem II cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Phát bóng lên cho Willem II.
Filip Krastev không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Raffael Behounek của Willem II cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Odysseus Velanas thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Odysseus Velanas thực hiện cú sút phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Thomas Didillon đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Boris Lambert của Willem II đi hơi xa khi kéo ngã Anselmo Garcia McNulty.
Tommy St. Jago thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Nick Doodeman thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 72%, Willem II: 28%.
Anouar El Azzouzi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Willem II
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Nick Fichtinger (34), Anouar El Azzouzi (6), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Odysseus Velanas (18), Dylan Vente (9)
Willem II (3-4-1-2): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Ringo Meerveld (16), Jeremy Bokila (18), Patrick Joosten (17)


Thay người | |||
32’ | Olivier Aertssen Eliano Reijnders | 75’ | Patrick Joosten Boris Lambert |
46’ | Nick Fichtinger Davy van den Berg | ||
72’ | Jamiro Monteiro Kaj de Rooij |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Connor Van Den Berg | ||
Mike Hauptmeijer | Maarten Schut | ||
Thierry Lutonda | Boris Lambert | ||
Davy van den Berg | Miodrag Pivas | ||
Eliano Reijnders | Dani Mathieu | ||
Mohamed Oukhattou | Uriel Van Alst | ||
Teun Gijselhart | Emilio Kehrer | ||
Filip Yavorov Krastev | Khaled Razak | ||
Kaj de Rooij | Per Van Loon | ||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Valentino Vermeulen Không xác định | ||
Amar Abdirahman Ahmed Không xác định |
Nhận định PEC Zwolle vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 5 | 4 | 33 | 74 | T T B H B |
2 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 59 | 73 | T T T T T |
3 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 38 | 65 | T T T T B |
4 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 17 | 62 | H T T T B |
5 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 16 | 54 | H H B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 20 | 53 | B B H T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 3 | 48 | H H H B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -16 | 40 | T B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -17 | 39 | H B T B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -2 | 38 | T T H B T |
11 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -11 | 38 | B B T T B |
12 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -17 | 38 | H T B B T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | 1 | 37 | B T B H T |
14 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -11 | 35 | H H B T H |
15 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -21 | 32 | B H H B B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -21 | 25 | B B B H B |
17 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -30 | 22 | H B B B T |
18 | ![]() | 32 | 4 | 8 | 20 | -41 | 20 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại