- Nikola Mileusnic (Thay: Abdelelah Faisal)46
- Brandon O'Neill (Thay: Trent Ostler)46
- Nathanael Blair (Thay: Nikola Mileusnic)61
- Nicholas Pennington62
- Khoa Ngo (Thay: Cristian Castillo)79
- Steven Peter Ugarkovic40
- Steven Peter Ugarkovic (Kiến tạo: Medin Memeti)45
- Andreas Kuen46
- Matthew Leckie (Thay: Andreas Kuen)72
- Benjamin Dunbar (Thay: Zane Schreiber)79
- Yonatan Cohen (Kiến tạo: Benjamin Dunbar)83
- German Ferreyra (Thay: Samuel Souprayen)87
- Kavian Rahmani (Thay: Harry Politidis)87
- Medin Memeti (Kiến tạo: Kavian Rahmani)89
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Perth Glory
Melbourne City FC
37 Kiểm soát bóng 63
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Melbourne City FC
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Trent Ostler (20), Lachlan Ryan Barr (5), Luis Canga (33), Zach Lisolajski (15), Jarrod Carluccio (17), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Abdelelah Faisal (21), Adam Taggart (22), Cristian Caicedo (23)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Patrick Beach (33), Callum Talbot (2), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Harry Politidis (38), Steven Ugarkovic (6), Zane Schreiber (19), Nathaniel Atkinson (13), Andreas Kuen (30), Yonatan Cohen (10), Medin Memeti (35)
Perth Glory
4-4-2
1
Oliver Sail
20
Trent Ostler
5
Lachlan Ryan Barr
33
Luis Canga
15
Zach Lisolajski
17
Jarrod Carluccio
7
Nicholas Pennington
12
Taras Gomulka
21
Abdelelah Faisal
22
Adam Taggart
23
Cristian Caicedo
35
Medin Memeti
10
Yonatan Cohen
30
Andreas Kuen
13
Nathaniel Atkinson
19
Zane Schreiber
6 2
Steven Ugarkovic
38
Harry Politidis
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
2
Callum Talbot
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Trent Ostler Brandon O'Neill | 72’ | Andreas Kuen Mathew Leckie |
46’ | Nathanael Blair Nikola Mileusnic | 79’ | Zane Schreiber Benjamin Dunbar |
61’ | Nikola Mileusnic Nathanael Blair | 87’ | Samuel Souprayen German Ferreyra |
79’ | Cristian Castillo Khoa Ngo | 87’ | Harry Politidis Kavian Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Jamie Young | ||
Brandon O'Neill | Benjamin Dunbar | ||
Adam Bugarija | German Ferreyra | ||
Nikola Mileusnic | James Jeggo | ||
Andriano Lebib | Mathew Leckie | ||
Nathanael Blair | Benjamin Mazzeo | ||
Khoa Ngo | Kavian Rahmani |
Nhận định Perth Glory vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại