![]() Joel Pohjanpalo (Kiến tạo: Teemu Pukki) 13 | |
![]() Andraz Sporar 55 | |
![]() Oliver Antman (Kiến tạo: Teemu Pukki) 64 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Andraz Sporar) 65 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Sandi Lovric) 65 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Richard Jensen) 65 | |
![]() Daniel Haakans (Thay: Teemu Pukki) 65 | |
![]() Ilmari Niskanen 66 | |
![]() Jere Uronen (Thay: Nikolai Alho) 71 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Petar Stojanovic) 78 | |
![]() Timi Elsnik (Thay: Miha Zajc) 78 | |
![]() Anssi Suhonen (Thay: Oliver Antman) 79 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Rasmus Schueller) 79 | |
![]() Zan Celar (Thay: Benjamin Sesko) 86 |
Thống kê trận đấu Phần Lan vs Slovenia
số liệu thống kê

Phần Lan

Slovenia
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Phần Lan vs Slovenia
Phần Lan (5-4-1): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Arttu Hoskonen (2), Robert Ivanov (4), Richard Jensen (3), Ilmari Niskanen (21), Oliver Antman (8), Rasmus Schuller (11), Kaan Kairinen (14), Teemu Pukki (10), Joel Pohjanpalo (20)
Slovenia (4-4-2): Vid Belec (1), Zan Karnicnik (2), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Jure Balkovec (3), Petar Stojanovic (20), Miha Zajc (10), Adam Gnezda Cerin (22), Sandi Lovric (8), Andraz Sporar (9), Benjamin Sesko (11)

Phần Lan
5-4-1
1
Lukas Hradecky
17
Nikolai Alho
2
Arttu Hoskonen
4
Robert Ivanov
3
Richard Jensen
21
Ilmari Niskanen
8
Oliver Antman
11
Rasmus Schuller
14
Kaan Kairinen
10
Teemu Pukki
20
Joel Pohjanpalo
11
Benjamin Sesko
9
Andraz Sporar
8
Sandi Lovric
22
Adam Gnezda Cerin
10
Miha Zajc
20
Petar Stojanovic
3
Jure Balkovec
6
Jaka Bijol
23
David Brekalo
2
Zan Karnicnik
1
Vid Belec

Slovenia
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Teemu Pukki Daniel Hakans | 65’ | Sandi Lovric Jan Mlakar |
65’ | Richard Jensen Matti Peltola | 65’ | Andraz Sporar Zan Vipotnik |
71’ | Nikolai Alho Jere Uronen | 78’ | Petar Stojanovic Benjamin Verbic |
79’ | Rasmus Schueller Glen Kamara | 78’ | Miha Zajc Timi Elsnik |
79’ | Oliver Antman Anssi Suhonen | 86’ | Benjamin Sesko Zan Celar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesse Joronen | Aljaz Ivacic | ||
Viljami Sinisalo | Matevz Vidovsek | ||
Tenho | Miha Blazic | ||
Glen Kamara | Benjamin Verbic | ||
Robert Thomas Taylor | Erik Janza | ||
Benjamin Kallman | Zan Celar | ||
Pyry Soiri | Jan Mlakar | ||
Diogo Tomas | Zan Vipotnik | ||
Anssi Suhonen | Vanja Drkusic | ||
Jere Uronen | Luka Zahovic | ||
Daniel Hakans | Timi Elsnik | ||
Matti Peltola |
Nhận định Phần Lan vs Slovenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Phần Lan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Slovenia
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại