Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Michael Obafemi (Kiến tạo: Ibrahim Cissoko)15
- Ryan Hardie (Thay: Michael Obafemi)62
- Adam Randell67
- Mustapha Bundu (Thay: Ibrahim Cissoko)71
- Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj)72
- Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)83
- Wayne Rooney87
- Jordan Houghton88
- Morgan Whittaker (Kiến tạo: Adam Randell)90+7'
- Morgan Whittaker90+8'
- Bali Mumba90+9'
- Dominic Hyam22
- Tyrhys Dolan49
- Todd Cantwell (Thay: Tyrhys Dolan)57
- Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye)57
- Yuki Ohashi57
- Joe Rankin-Costello (Thay: Danny Batth)66
- Amario Cozier-Duberry (Thay: Andreas Weimann)66
- Arnor Sigurdsson76
- Arnor Sigurdsson (Thay: Ryan Hedges)76
- Joe Rankin-Costello (Kiến tạo: Dominic Hyam)86
- Joe Rankin-Costello90+9'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
Diễn biến Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.
Thẻ vàng cho Bali Mumba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Morgan Whittaker.
Adam Randell là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Morgan Whittaker đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jordan Houghton.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH ẤY RỒI! - Wayne Rooney nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Dominic Hyam là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Joe Rankin-Costello đã trúng đích!
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Ibrahim Cissoko (7), Michael Obafemi (14)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)
Thay người | |||
62’ | Michael Obafemi Ryan Hardie | 57’ | Tyrhys Dolan Todd Cantwell |
71’ | Ibrahim Cissoko Mustapha Bundu | 57’ | Makhtar Gueye Yuki Ohashi |
72’ | Rami Al Hajj Callum Wright | 66’ | Danny Batth Joe Rankin-Costello |
83’ | Darko Gyabi Jordan Houghton | 66’ | Andreas Weimann Amario Cozier-Duberry |
76’ | Ryan Hedges Arnór Sigurðsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Marosi | Balazs Toth | ||
Jordan Houghton | Kyle McFadzean | ||
Julio Pleguezuelo | Arnór Sigurðsson | ||
Brendan Galloway | Todd Cantwell | ||
Callum Wright | Joe Rankin-Costello | ||
Finn Azaz | John Buckley | ||
Ryan Hardie | Amario Cozier-Duberry | ||
Mustapha Bundu | Lewis Baker | ||
Freddie Issaka | Yuki Ohashi |
Tình hình lực lượng | |||
Conor Hazard Chấn thương mắt cá | Owen Beck Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Adam Forshaw Chấn thương gân kheo | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | Callum Brittain Va chạm | ||
Harry Leonard Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại