Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Norwich City hôm nay 23-09-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 23/9
Kết thúc



![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Adam Randell) 15 | |
![]() Dan Scarr 35 | |
![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ryan Hardie) 45+3' | |
![]() Finn Azaz (Kiến tạo: Ryan Hardie) 45+5' | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Christian Fassnacht) 46 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Ui-Jo Hwang) 46 | |
![]() Hwang Ui-jo (Thay: Przemyslaw Placheta) 47 | |
![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Finn Azaz) 59 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Jonathan Rowe) 67 | |
![]() Dan Scarr 68 | |
![]() Adam Idah (Kiến tạo: Gabriel Sara) 72 | |
![]() (Pen) Adam Idah 78 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Bali Mumba) 80 | |
![]() Matt Butcher (Thay: Morgan Whittaker) 80 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie) 87 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Adam Randell) 87 | |
![]() Macauley Gillesphey 90 | |
![]() Macauley Gillesphey (Thay: Julio Pleguezuelo) 90 | |
![]() Luke Cundle (Kiến tạo: Mustapha Bundu) 90+7' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Mustapha Bundu đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Macauley Gillesphey.
Adam Randell sẽ rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
G O O O A A A L - Adam Idah của Norwich thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Gabriel Sara đã hỗ trợ ghi bàn.
Gabriel Sara đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Dan Scarr.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Christian Fassnacht vào sân và thay thế anh là Przemyslaw Placheta.
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Finn Azaz (18), Ryan Hardie (9)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Ui-jo Hwang (31), Jon Rowe (27), Adam Idah (11)
Thay người | |||
80’ | Bali Mumba Kaine Kesler-Hayden | 46’ | Christian Fassnacht Przemyslaw Placheta |
80’ | Morgan Whittaker Matt Butcher | 46’ | Ui-Jo Hwang Adam Forshaw |
87’ | Adam Randell Luke Cundle | 67’ | Jonathan Rowe Onel Hernandez |
87’ | Ryan Hardie Mustapha Bundu | ||
90’ | Julio Pleguezuelo Macauley Gillesphey |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | George Long | ||
Macauley Gillesphey | Sam McCallum | ||
Kaine Kesler-Hayden | Danny Batth | ||
Matt Butcher | Kellen Fisher | ||
Lewis Warrington | Liam Gibbs | ||
Luke Cundle | Przemyslaw Placheta | ||
Mikel Miller | Onel Hernandez | ||
Mustapha Bundu | Adam Forshaw | ||
Ben Waine | Tony Springett |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |