Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Morgan Whittaker (Kiến tạo: Luke Cundle)24
- Luke Cundle26
- Finn Azaz (Kiến tạo: Luke Cundle)40
- Mustapha Bundu (Thay: Ben Waine)73
- Adam Randell (Thay: Luke Cundle)73
- Adam Randell (Thay: Ben Waine)73
- Mustapha Bundu (Thay: Luke Cundle)73
- Kaine Kesler Hayden85
- Kaine Kesler-Hayden85
- Brendan Galloway (Thay: Morgan Whittaker)88
- Matt Butcher (Thay: Finn Azaz)88
- Adam Randell90+1'
- Bali Mumba90+2'
- Adam Randell90+4'
- Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Nazary Rusyn)46
- Adil Aouchiche (Thay: Pierre Ekwah)46
- Eliezer Mayenda (Thay: Nazariy Rusyn)46
- Bradley Dack (Thay: Jobe Bellingham)66
- Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)66
- Jenson Seelt (Thay: Niall Huggins)66
- Luke O'Nien85
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sunderland
Diễn biến Plymouth Argyle vs Sunderland
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Plymouth.
Sunderland thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
James Bell trao cho Plymouth một quả phát bóng lên.
Adam Randell (Plymouth) đã nhận thẻ vàng từ James Bell.
Sunderland được hưởng quả phạt góc do công James Bell.
Bali Mumba của đội Plymouth đã bị James Bell phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Thẻ vàng dành cho Bali Mumba.
James Bell ra hiệu cho Sunderland được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
James Bell ra hiệu cho Sunderland được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thẻ vàng dành cho Adam Randell.
Sunderland đẩy lên nhưng James Bell nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
James Bell ra hiệu cho Sunderland thực hiện quả ném biên bên phần sân của Plymouth.
Ở Plymouth, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Sunderland ở gần vòng cấm.
Matt Butcher vào thay Finn Azaz cho đội chủ nhà.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Brendan Galloway sẽ thay thế Morgan Whittaker cho Plymouth tại Home Park.
James Bell ra hiệu có một quả ném biên cho Sunderland ở gần khu vực khung thành của Plymouth.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Plymouth.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sunderland
Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Finn Azaz (18), Jordan Houghton (4), Luke Cundle (28), Morgan Whittaker (10), Ben Waine (23), Bali Mumba (2)
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazary Rusyn (15)
Thay người | |||
73’ | Luke Cundle Adam Randell | 46’ | Pierre Ekwah Adil Aouchiche |
73’ | Ben Waine Mustapha Bundu | 66’ | Patrick Roberts Abdoullah Ba |
88’ | Morgan Whittaker Brendan Galloway | 66’ | Jobe Bellingham Bradley Dack |
88’ | Finn Azaz Matt Butcher | 66’ | Niall Huggins Jenson Seelt |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Randell | Nathan Bishop | ||
Dan Scarr | Abdoullah Ba | ||
Conor Hazard | Alex Pritchard | ||
Brendan Galloway | Adil Aouchiche | ||
Matt Butcher | Bradley Dack | ||
Callum Wright | Luis Semedo | ||
Lewis Warrington | Eliezer Mayenda | ||
Mustapha Bundu | Jenson Seelt | ||
Tyreik Wright | Nectarios Triantis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại