![]() Tendamudzimu Matodzi 30 | |
![]() Gape Moralo 45+1' | |
![]() Terrence Dzvukamanja 66 | |
![]() Andile Fikizolo (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 70 | |
![]() Terrence Dzvukamanja 71 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Terrence Dzvukamanja) 71 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 72 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Terrence Dzvukamanja) 76 | |
![]() Andile Fikizolo (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 76 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 78 | |
![]() Tholo Thabang Matuludi 81 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Hlayisi Chauke) 81 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Grant Margeman) 82 | |
![]() Puleng Tlolane (Thay: Ndumiso Mabena) 85 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Tendamudzimu Matodzi) 86 | |
![]() Tholo Thabang Matuludi 87 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Hlayisi Chauke) 87 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Grant Margeman) 88 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Tendamudzimu Matodzi) 90 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs SuperSport United
số liệu thống kê

Polokwane City

SuperSport United
6 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 37
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs SuperSport United
Thay người | |||
76’ | Mokibelo Simon Ramabu Andile Fikizolo | 71’ | Terrence Dzvukamanja Etiosa Godspower Ighodaro |
85’ | Ndumiso Mabena Puleng Tlolane | 88’ | Grant Margeman Jesse Donn |
87’ | Hlayisi Chauke Nyakala Raphadu | 90’ | Tendamudzimu Matodzi Rasebotja Selaelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Puleng Tlolane | Jabu Matsio | ||
Andile Fikizolo | Thalente Mbatha | ||
Nyakala Raphadu | Rasebotja Selaelo | ||
Manuel Nhanga Kambala | Washington Arubi | ||
Lucky Baloyi | Keenan Bezuidenhout | ||
Stevens Goovadia | Jesse Donn | ||
Tlou Nkwe | Etiosa Godspower Ighodaro | ||
Ntlweleng Obed Thuto | Siyanda Xulu | ||
Masizakhe Myataza | Bilal Baloyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại