Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Derik Lacerda 9 | |
![]() Sergio Alvarez 15 | |
![]() Juan Berrocal 24 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Sergio Alvarez) 33 | |
![]() Stoichkov 42 | |
![]() Jose Amo 51 | |
![]() Stoichkov 55 | |
![]() Paris Adot 64 | |
![]() Jose Naranjo 66 | |
![]() Jose Naranjo (Thay: Derik Lacerda) 66 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Yuri) 66 | |
![]() Agus Medina (Thay: Kelechi Nwakali) 66 | |
![]() Quique (Thay: Yanis Rahmani) 75 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Stoichkov) 75 | |
![]() Eduardo Espiau 80 | |
![]() Erik Moran 86 | |
![]() Erik Moran (Thay: Daniel Ojeda) 86 | |
![]() Heri 86 | |
![]() Heri (Thay: Alexandru Pascanu) 86 | |
![]() Alvaro Vadillo (Thay: Jose Corpas) 87 | |
![]() Amir Abedzadeh 89 |
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Eibar


Diễn biến Ponferradina vs Eibar

Thẻ vàng cho Amir Abedzadeh.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Jose Corpas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alexandru Pascanu rời sân, Heri vào thay.
Alexandru Pascanu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Erik Moran.
Daniel Ojeda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Jon Bautista.
Stoichkov rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Yanis Rahmani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kelechi Nwakali rời sân nhường chỗ cho Agus Medina.
Yuri rời sân và anh ấy được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Derik Lacerda rời sân nhường chỗ cho Jose Naranjo.

Thẻ vàng cho Paris Adot.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Stoichkov đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stoichkov đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Eibar
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Jose Maria Amo (5), Moi (16), Daniel Ojeda (7), Kelechi Nwakali (11), Adrian Dieguez (3), Hugo Vallejo (30), Derik Lacerda (23), Yuri (10)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Javi Munoz (14), Yanis Rahmani (11), Stoichkov (19)


Thay người | |||
66’ | Kelechi Nwakali Agustin Medina | 33’ | Sergio Alvarez Peru Nolaskoain |
66’ | Derik Lacerda Jose Naranjo | 75’ | Yanis Rahmani Quique |
66’ | Yuri Eduardo Espiau | 75’ | Stoichkov Jon Bautista |
86’ | Daniel Ojeda Erik Moran | 87’ | Jose Corpas Alvaro Vadillo |
86’ | Alexandru Pascanu Heriberto Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Moran | Quique | ||
Agustin Medina | Jon Bautista | ||
Adrian Castellano | Jose Antonio Ríos | ||
Alex Diez | Markel Arana | ||
Heriberto Tavares | Chema | ||
Jose Naranjo | Frederico Venancio | ||
Eduardo Espiau | Alvaro Vadillo | ||
Miguel San Roman | Angel Troncho | ||
Nikita Fedotov | Yoel Rodriguez | ||
Ander Cantero | |||
Peru Nolaskoain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại