Leganes đá phạt.
![]() Kelechi Nwakali 18 | |
![]() Gaku Shibasaki 20 | |
![]() Adrian Dieguez (Thay: Kelechi Nwakali) 30 | |
![]() Fede Vico (Thay: Gaku Shibasaki) 62 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Jorge Miramon) 62 | |
![]() Jose Naranjo (Thay: Hugo Vallejo) 63 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Daniel Ojeda) 63 | |
![]() Sergio Gonzalez (Thay: Jorge Saenz) 64 | |
![]() Sergio Navarro (Thay: Juan Narvaez) 72 | |
![]() Yuri (Thay: Derik Lacerda) 79 | |
![]() Alex Diez (Thay: Paris Adot) 79 | |
![]() Seydouba Cisse 86 | |
![]() Yacine Qasmi (Thay: Jon Karrikaburu) 89 | |
![]() Sergio Gonzalez (Kiến tạo: Ruben Pardo) 90+1' |
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Leganes


Diễn biến Ponferradina vs Leganes
Ném biên cho Ponferradina bên phần sân nhà.
Leganes đang tiến lên và Jon Karrikaburu thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên, nó lại đi trượt mục tiêu.
Ném biên cho Leganes bên phần sân của Ponferradina.
Bóng an toàn khi Ponferradina được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Leganes đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Seydouba Cisse lại đi chệch cột dọc khung thành.
Quả phát bóng lên cho Ponferradina tại Estadio El Toralin.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Leganes được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Leganes được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Leganes thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ponferradina.
Ponferradina ném biên.
Leganes thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ponferradina.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ruben Pardo kiến tạo thành bàn.
Leganes có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Ponferradina không?

G O O O A A A L - Sergio Gonzalez đã trúng đích!

G O O O O A A A L Leganes ghi bàn.

G O O O A A A L - Sergio Gonzalez đã trúng đích!
Ném biên cho Ponferradina bên phần sân nhà.
Jon Karrikaburu rời sân nhường chỗ cho Yacine Qasmi.
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Leganes
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Sofiane Chakla (6), Alexandru Pascanu (4), Moi (16), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Hugo Vallejo (30), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19)
Leganes (4-4-2): Asier Riesgo (13), Allan Nyom (2), Kenneth Omeruo (4), Jorge Saenz (3), Josema (5), Jorge Miramon (21), Gaku Shibasaki (8), Yvan Neyou (16), Juan Jose Narvaez (7), Jon Karrikaburu (19), Seydouba Cisse (32)


Thay người | |||
30’ | Kelechi Nwakali Adrian Dieguez | 62’ | Jorge Miramon Ruben Pardo |
63’ | Hugo Vallejo Jose Naranjo | 62’ | Gaku Shibasaki Fede Vico |
63’ | Daniel Ojeda Naim Garcia | 64’ | Jorge Saenz Sergio Gonzalez |
79’ | Paris Adot Alex Diez | 72’ | Juan Narvaez Sergio Navarro |
79’ | Derik Lacerda Yuri | 89’ | Jon Karrikaburu Yacine Qasmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Dieguez | Sergio Navarro | ||
Erik Moran | Ruben Pardo | ||
Jose Naranjo | Gonzalo Aguilar | ||
Heriberto Tavares | Yacine Qasmi | ||
Naim Garcia | Piotr Parzyszek | ||
Miguel San Roman | Fede Vico | ||
Alex Diez | Sergio Gonzalez | ||
Jose Maria Amo | Dani Jimenez | ||
Yuri | Javier Belman | ||
Sabit Abdulai | Javier Rentero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại