![]() (Pen) Paulo Estrela 19 | |
![]() Filipe Relvas 45+1' | |
![]() Joao Correia 50 | |
![]() Rui Gomes 55 | |
![]() Guima 60 | |
![]() Mohamed Diaby (Thay: Bryan Rochez) 66 | |
![]() Kosuke Nakamura 68 | |
![]() Patrick (Thay: Juninho) 69 | |
![]() Jony Arriba (Thay: Bernardo Sousa) 69 | |
![]() Jony Arriba (Thay: Juninho) 70 | |
![]() Patrick (Thay: Bernardo Sousa) 70 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Rui Gomes) 80 | |
![]() Bruno Reis (Thay: Ewerton) 80 | |
![]() Bruno Reis (Thay: Rui Gomes) 80 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Ewerton) 80 | |
![]() Mohamed Diaby 87 | |
![]() Jo (Thay: Guima) 89 | |
![]() Helder Morim (Thay: Joao Teixeira) 90 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Paulo Estrela) 90 | |
![]() Zie Ouattara (Thay: Luquinha) 90 | |
![]() Steven Vitoria 90+1' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Chaves
số liệu thống kê

Portimonense

Chaves
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Chaves
Portimonense (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (32), Fahd Moufi (18), Filipe Relvas (22), Pedro Henrique (44), Moustapha Seck (14), Ewerton (8), Paulo Estrela (38), Rui Gomes (70), Luquinha (20), Welinton Junior (93), Bryan Rochez (35)
Chaves (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Joao Correia (77), Nelson Monte (3), Steven Vitoria (19), Bruno Langa (5), Joao Mendes (8), Guima (21), Bernardo Sousa (73), Joao Teixeira (10), Juninho (20), Hector Hernandez Marrero (23)

Portimonense
4-2-3-1
32
Kosuke Nakamura
18
Fahd Moufi
22
Filipe Relvas
44
Pedro Henrique
14
Moustapha Seck
8
Ewerton
38
Paulo Estrela
70
Rui Gomes
20
Luquinha
93
Welinton Junior
35
Bryan Rochez
23
Hector Hernandez Marrero
20
Juninho
10
Joao Teixeira
73
Bernardo Sousa
21
Guima
8
Joao Mendes
5
Bruno Langa
19
Steven Vitoria
3
Nelson Monte
77
Joao Correia
1
Paulo Vitor

Chaves
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Bryan Rochez Mohamed Diaby | 69’ | Juninho Patrick |
80’ | Ewerton Goncalo Costa | 69’ | Bernardo Sousa Jonny Arriba |
80’ | Rui Gomes Bruno Reis | 89’ | Guima Jo |
90’ | Luquinha Zie Mohamed Ouattara | 90’ | Joao Teixeira Helder Morim |
90’ | Paulo Estrela Henrique Jocu |
Cầu thủ dự bị | |||
Berke Ozer | Rodrigo Moura | ||
Zie Mohamed Ouattara | Habib Sylla | ||
Henrique Jocu | Patrick | ||
Ricardo Matos | Sandro Cruz | ||
Goncalo Costa | Carlos Ponck | ||
Mohamed Diaby | Jonny Arriba | ||
Sapara | Joao Queiros | ||
Vinicius Szeuczuk Ribeiro | Helder Morim | ||
Bruno Reis | Jo |
Nhận định Portimonense vs Chaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại