Thứ Tư, 02/04/2025
Thomas Kaminski
29
Thomas Kaminski
31
James Shea (Thay: Carlton Morris)
34
Conor Shaughnessy
36
Marlon Pack
42
Andre Dozzell
60
Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane)
71
Owen Moxon (Thay: Andre Dozzell)
71
Jordan Clark
74
Thomas Holmes (Thay: Amari'i Bell)
77
Joe Taylor (Thay: Elijah Adebayo)
78
Elias Soerensen (Thay: Christian Saydee)
78
Ben Stevenson (Thay: Marlon Pack)
84
Tahith Chong
85
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Shandon Baptiste)
87

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Luton Town

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Luton Town
Luton Town
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Luton Town

Tất cả (21)
87'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

85' Thẻ vàng cho Tahith Chong.

Thẻ vàng cho Tahith Chong.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.

78'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

78'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Elias Soerensen.

77'

Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

74' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.

71'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.

60' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

42' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

36' Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

36' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi James Shea.

31' THẺ ĐỎ! - Thomas Kaminski nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Thomas Kaminski nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

29' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Luton Town

Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Jordan Williams (2), Conor Shaughnessy (6), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Marlon Pack (7), Paddy Lane (32), Christian Saydee (15), Sam Silvera (20), Callum Lang (49)

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Reuell Walters (2), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Chiedozie Ogbene (7), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
1
Will Norris
2
Jordan Williams
6
Conor Shaughnessy
4
Ryley Towler
3
Connor Ogilvie
21
Andre Dozzell
7
Marlon Pack
32
Paddy Lane
15
Christian Saydee
20
Sam Silvera
49
Callum Lang
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
14
Tahith Chong
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
26
Shandon Baptiste
7
Chiedozie Ogbene
3
Amari'i Bell
15
Teden Mengi
2
Reuell Walters
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
71’
Andre Dozzell
Owen Moxon
34’
Carlton Morris
James Shea
71’
Paddy Lane
Matt Ritchie
77’
Amari'i Bell
Tom Holmes
78’
Christian Saydee
Elias Sorensen
78’
Elijah Adebayo
Joe Taylor
84’
Marlon Pack
Ben Stevenson
87’
Shandon Baptiste
Pelly Ruddock Mpanzu
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
James Shea
Zak Swanson
Tom Holmes
Ben Stevenson
Joe Johnson
Owen Moxon
Aidan Francis Clarke
Terry Devlin
Pelly Ruddock Mpanzu
Tom Lowery
Zack Nelson
Matt Ritchie
Christian Chigozie
Elias Sorensen
Cauley Woodrow
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Tom McIntyre

Chấn thương gân kheo

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Jacob Farrell

Chấn thương đầu gối

Mads Andersen

Chấn thương bắp chân

Josh Murphy

Chấn thương mắt cá

Reece Burke

Chấn thương bắp chân

Marvelous Nakamba

Chấn thương đầu gối

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X