Thứ Hai, 28/04/2025
Andre Dozzell
5
Matt Ritchie
16
Jordan Clark
25
Josh Murphy
39
Kaide Gordon (Thay: Matt Ritchie)
46
Jacob Brown
55
Millenic Alli (Thay: Jacob Brown)
57
Kusini Yengi (Thay: Josh Murphy)
63
Mark McGuinness (Thay: Alfie Doughty)
69
Zack Nelson (Thay: Liam Walsh)
70
Cohen Bramall (Thay: Zak Swanson)
73
Christian Saydee (Thay: Adil Aouchiche)
73
Terry Devlin (Thay: Isaac Hayden)
81
Thomas Kaminski
90
Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)
90
Christian Saydee
90+5'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Portsmouth

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Portsmouth
Portsmouth
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Portsmouth

Tất cả (19)
90+3'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.

90+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

90+5' Thẻ vàng cho Christian Saydee.

Thẻ vàng cho Christian Saydee.

73'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

90' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

73'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

70'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

69'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Mark McGuinness.

63'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

57'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

55' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

46'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Josh Murphy.

Thẻ vàng cho Josh Murphy.

25' V À A A O O O - Jordan Clark đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Clark đã ghi bàn!

16' Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

5' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Portsmouth

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Jacob Brown (19)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Marlon Pack (7), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
28
Christ Makosso
12
Kal Naismith
3
Amari'i Bell
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
18
Jordan Clark
8
Thelo Aasgaard
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
19
Jacob Brown
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
17
Adil Aouchiche
30
Matt Ritchie
21
Andre Dozzell
45
Isaac Hayden
3
Connor Ogilvie
5
Regan Poole
7
Marlon Pack
22
Zak Swanson
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
57’
Jacob Brown
Millenic Alli
46’
Matt Ritchie
Kaide Gordon
69’
Alfie Doughty
Mark McGuinness
63’
Josh Murphy
Kusini Yengi
70’
Liam Walsh
Zack Nelson
73’
Zak Swanson
Cohen Bramall
90’
Carlton Morris
Elijah Adebayo
73’
Adil Aouchiche
Christian Saydee
81’
Isaac Hayden
Terry Devlin
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Jordan Archer
Mads Andersen
Ryley Towler
Mark McGuinness
Cohen Bramall
Lamine Dabo
Terry Devlin
Zack Nelson
Kusini Yengi
Josh Bowler
Mark O'Mahony
Elijah Adebayo
Kaide Gordon
Millenic Alli
Christian Saydee
Lasse Nordas
Freddie Potts
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Conor Shaughnessy

Chấn thương gân kheo

Reece Burke

Chấn thương hông

Jordan Williams

Chấn thương cơ

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Ibane Bowat

Không xác định

Tahith Chong

Chấn thương gân kheo

Jacob Farrell

Không xác định

Callum Lang

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X