Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Tom McIntyre2
- Christian Saydee (Thay: Samuel Silvera)61
- Harvey Blair (Thay: Paddy Lane)83
- Harvey Blair86
- Anel Ahmedhodzic41
- Andre Brooks63
- Rhian Brewster63
- Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)63
- Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare)63
- Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist)69
- Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore)78
- Vinicius de Souza Costa90+6'
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sheffield United
Diễn biến Portsmouth vs Sheffield United
Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Harvey Blair.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Harvey Blair.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi [player2].
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Tom McIntyre.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sheffield United
Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Jacob Farrell (19), Marlon Pack (7), Freddie Potts (8), Sam Silvera (20), Paddy Lane (32), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
Thay người | |||
61’ | Samuel Silvera Christian Saydee | 63’ | Jesurun Rak-Sakyi Andre Brooks |
83’ | Paddy Lane Harvey Blair | 63’ | Callum O'Hare Rhian Brewster |
69’ | Alfie Gilchrist Femi Seriki | ||
78’ | Kieffer Moore Tyrese Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ritchie | Adam Davies | ||
Christian Saydee | Sam McCallum | ||
Andre Dozzell | Rhys Norrington-Davies | ||
Ryley Towler | Femi Seriki | ||
Nicolas Schmid | Jamie Shackleton | ||
Jordan Williams | Andre Brooks | ||
Abdoulaye Kamara | Rhian Brewster | ||
Elias Sørensen | Tyrese Campbell | ||
Harvey Blair | Louie Marsh |
Tình hình lực lượng | |||
Kusini Yengi Chấn thương háng | Jack Robinson Chấn thương cơ | ||
Callum Lang Chấn thương háng | Sai Sachdev Không xác định | ||
Ollie Arblaster Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại