Thứ Tư, 02/04/2025
Tom McIntyre
2
Anel Ahmedhodzic
41
Christian Saydee (Thay: Samuel Silvera)
61
Andre Brooks
63
Rhian Brewster
63
Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
63
Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare)
63
Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist)
69
Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore)
78
Harvey Blair (Thay: Paddy Lane)
83
Harvey Blair
86
Vinicius de Souza Costa
90+6'

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sheffield United

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Sheffield United
Sheffield United
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Sheffield United

Tất cả (19)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.

Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng cho Harvey Blair.

Thẻ vàng cho Harvey Blair.

86' Thẻ vàng cho Harvey Blair.

Thẻ vàng cho Harvey Blair.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.

78'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

69'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

63'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.

63'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi [player2].

63'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

63'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi [player2].

61'

Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

2' Thẻ vàng cho Tom McIntyre.

Thẻ vàng cho Tom McIntyre.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sheffield United

Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Jacob Farrell (19), Marlon Pack (7), Freddie Potts (8), Sam Silvera (20), Paddy Lane (32), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
1
Will Norris
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
16
Tom McIntyre
19
Jacob Farrell
7
Marlon Pack
8
Freddie Potts
20
Sam Silvera
32
Paddy Lane
23
Josh Murphy
11
Mark O'Mahony
9
Kieffer Moore
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
14
Harrison Burrows
15
Anel Ahmedhodžić
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
61’
Samuel Silvera
Christian Saydee
63’
Jesurun Rak-Sakyi
Andre Brooks
83’
Paddy Lane
Harvey Blair
63’
Callum O'Hare
Rhian Brewster
69’
Alfie Gilchrist
Femi Seriki
78’
Kieffer Moore
Tyrese Campbell
Cầu thủ dự bị
Matt Ritchie
Adam Davies
Christian Saydee
Sam McCallum
Andre Dozzell
Rhys Norrington-Davies
Ryley Towler
Femi Seriki
Nicolas Schmid
Jamie Shackleton
Jordan Williams
Andre Brooks
Abdoulaye Kamara
Rhian Brewster
Elias Sørensen
Tyrese Campbell
Harvey Blair
Louie Marsh
Tình hình lực lượng

Kusini Yengi

Chấn thương háng

Jack Robinson

Chấn thương cơ

Callum Lang

Chấn thương háng

Sai Sachdev

Không xác định

Ollie Arblaster

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X