Cardiff dẫn trước 1-2 nhờ công của Ike Ugbo.
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Cardiff City hôm nay 25-11-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 25/11
Kết thúc



![]() Jamilu Collins 30 | |
![]() Ched Evans 30 | |
![]() Robert Brady 30 | |
![]() Robbie Brady 31 | |
![]() Joe Ralls 31 | |
![]() Kian Best 45+2' | |
![]() Milutin Osmajic 48 | |
![]() Robbie Brady 52 | |
![]() Robert Brady 52 | |
![]() Andrew Hughes (Thay: Kian Best) 58 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Ched Evans) 58 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Yakou Meite) 71 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls) 71 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Joe Ralls) 71 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Yakou Meite) 71 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler) 72 | |
![]() Jonathan Panzo (Thay: Mark McGuinness) 75 | |
![]() Freddie Woodman 77 | |
![]() Ryan Ledson 78 | |
![]() Liam Millar (Thay: Milutin Osmajic) 84 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Manolis Siopis) 90 | |
![]() Karlan Grant 90+6' | |
![]() Ike Ugbo (Kiến tạo: Ryan Wintle) 90+9' |
Cardiff dẫn trước 1-2 nhờ công của Ike Ugbo.
Cardiff được hưởng quả phạt góc do công của Robert Madley.
Ném biên cho Cardiff bên phần sân nhà.
Mục tiêu! Karlan Grant gỡ hòa nâng tỉ số lên 1-1.
Cardiff được hưởng quả phạt góc do công của Robert Madley.
Ném biên cho Cardiff trên Deepdale.
Robert Madley ra hiệu cho Cardiff hưởng một quả đá phạt ngay bên ngoài khu vực khung thành Preston.
Bóng ra ngoài sân do quả phát bóng lên của Preston.
Quả phát bóng lên cho Cardiff ở Deepdale.
Đội khách đã thay Manolis Siopis bằng Ryan Wintle. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Erol Bulut.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Preston.
Quả phạt góc được trao cho Cardiff.
Quả phạt góc được trao cho Cardiff.
Cardiff được hưởng quả phạt góc do công của Robert Madley.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cardiff thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Robert Madley trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Cardiff được hưởng quả phạt góc do công của Robert Madley.
Cardiff được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Milutin Osmajic bằng Liam Millar.
Đá phạt cho Preston bên phần sân nhà.
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Kian Best (33), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Duane Holmes (25), Robbie Brady (11), Milutin Osmajic (28), Ched Evans (9)
Cardiff City (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)
Thay người | |||
58’ | Kian Best Andrew Hughes | 71’ | Joe Ralls Rubin Colwill |
58’ | Ched Evans Ryan Ledson | 71’ | Yakou Meite Ike Ugbo |
84’ | Milutin Osmajic Liam Millar | 72’ | Josh Bowler Ollie Tanner |
75’ | Mark McGuinness Jonathan Panzo | ||
90’ | Manolis Siopis Ryan Wintle |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Jak Alnwick | ||
Andrew Hughes | Mahlon Romeo | ||
Calvin Ramsay | Jonathan Panzo | ||
Jack Whatmough | Ryan Wintle | ||
Mads Frökjaer-Jensen | Ebou Adams | ||
Ryan Ledson | Rubin Colwill | ||
Layton Stewart | Andy Rinomhota | ||
Will Keane | Ike Ugbo | ||
Liam Millar | Ollie Tanner |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |