Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk hôm nay 16-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 16/8

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

4 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 16/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Konrad Stepien
2
Michail Kosidis (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
33
Bogdan Vyunnyk (Thay: Tomas Bobcek)
39
Jakov Blagaic
45+1'
Anton Tsarenko (Thay: Kalle Wendt)
58
Mateusz Cholewiak (Thay: Michail Kosidis)
67
Michal Walski (Thay: Jakov Blagaic)
67
Roman Yakuba (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
78
Bujar Pllana
80
Tomasz Wojtowicz (Thay: Dominik Pila)
80
Milosz Kalahur (Thay: Conrado Buchanelli)
80
Kacper Sezonienko (Thay: Elias Olsson)
81
Ioan-Calin Revenco (Thay: Piotr Mrozinski)
84
Roman Yakuba
87
Camilo Mena
89
Mateusz Radecki (Thay: Jin-Hyun Lee)
89
Hubert Tomalski (Thay: Michal Siplak)
90
Roman Yakuba
90+3'

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
41 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

90'

Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.

89'

Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.

89' V À A A O O O - Camilo Mena ghi bàn!

V À A A O O O - Camilo Mena ghi bàn!

87' V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!

84'

Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

81'

Elias Olsson rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

80'

Conrado Buchanelli rời sân và được thay thế bởi Milosz Kalahur.

80'

Dominik Pila rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

80' Thẻ vàng cho Bujar Pllana.

Thẻ vàng cho Bujar Pllana.

78'

Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!

67'

Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

67'

Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.

58'

Kalle Wendt rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Jakov Blagaic.

Thẻ vàng cho Jakov Blagaic.

39'

Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.

33'

Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Konrad Stepien (5), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Jakov Blagaic (24), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Kalle Wendt (6), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
8
Piotr Mrozinski
22
Artur Craciun
3
Roman Yakuba
18
Michal Siplak
5
Konrad Stepien
14
Jakub Serafin
6
Lee Jin-hyun
24
Jakov Blagaic
33
Dawid Abramowicz
35
Michalis Kosidis
89
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan
6
Kalle Wendt
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
5
Ivan Zhelizko
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
29
Bogdan Sarnavskyi
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người
67’
Jakov Blagaic
Michal Walski
39’
Tomas Bobcek
Bogdan V'Yunnik
67’
Michail Kosidis
Mateusz Cholewiak
58’
Kalle Wendt
Anton Tsarenko
84’
Piotr Mrozinski
Ioan-Calin Revenco
80’
Dominik Pila
Tomasz Wojtowicz
89’
Jin-Hyun Lee
Mateusz Radecki
80’
Conrado Buchanelli
Milosz Kalahur
90’
Michal Siplak
Hubert Tomalski
81’
Elias Olsson
Kacper Sezonienko
Cầu thủ dự bị
Wojciech Hajda
Bogdan V'Yunnik
Ioan-Calin Revenco
Kacper Sezonienko
Lukasz Solowiej
Tomasz Wojtowicz
Mateusz Radecki
Sergiy Buletsa
Michal Walski
Milosz Kalahur
Hubert Tomalski
Loup Diwan Gueho
Michal Perchel
Andrei Chindris
Dawid Szymonowicz
Szymon Weirauch
Mateusz Cholewiak
Anton Tsarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
16/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X