Thứ Tư, 02/04/2025
Ilias Chair (Kiến tạo: Jake Clarke-Salter)
8
Sam Byram
16
Lucas Andersen (Kiến tạo: Chris Willock)
22
Wilfried Gnonto
41
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
59
Mateo Joseph (Thay: Sam Byram)
63
Jack Colback
64
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Ilias Chair)
73
Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville)
78
Joe Gelhardt
79
Joe Gelhardt (Thay: Georginio Rutter)
79
Isaac Hayden
80
Isaac Hayden (Thay: Jack Colback)
81
Morgan Fox (Thay: Jake Clarke-Salter)
81
Sam Field (Kiến tạo: Ilias Chair)
86
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
87
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
87
Glen Kamara
88
Glen Kamara (Thay: Ilia Gruev)
88
Jamie Shackleton (Thay: Wilfried Gnonto)
88
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
89
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
89

Thống kê trận đấu QPR vs Leeds United

số liệu thống kê
QPR
QPR
Leeds United
Leeds United
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Leeds United

Tất cả (30)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

88'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

89'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

87'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

88'

Ilia Gruev rời sân và thay thế anh là Glen Kamara.

87'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

86'

Ilias Chair đã hỗ trợ ghi bàn.

86' G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

81'

Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

81'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

80'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

80'

Jack Colback sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

79'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.

78'

Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

73'

Ilias Chair đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A L - Lyndon Dykes đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Lyndon Dykes đã trúng mục tiêu!

64' Thẻ vàng dành cho Jack Colback.

Thẻ vàng dành cho Jack Colback.

63'

Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

59'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

Đội hình xuất phát QPR vs Leeds United

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jack Colback (4), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Archie Gray (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Joël Piroe (7)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
4
Jack Colback
7
Chris Willock
25
Lucas Andersen
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
7
Joël Piroe
10
Crysencio Summerville
24
Georginio Rutter
29
Wilfried Gnonto
44
Ilia Gruev
22
Archie Gray
3
Junior Firpo
4
Ethan Ampadu
14
Joe Rodon
25
Sam Byram
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
59’
Lucas Andersen
Paul Smyth
63’
Sam Byram
Mateo Joseph
81’
Jake Clarke-Salter
Morgan Fox
78’
Crysencio Summerville
Jaidon Anthony
81’
Jack Colback
Isaac Hayden
79’
Georginio Rutter
Joe Gelhardt
87’
Chris Willock
Albert Adomah
88’
Ilia Gruev
Glen Kamara
87’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
88’
Wilfried Gnonto
Jamie Shackleton
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Karl Darlow
Morgan Fox
Charlie Cresswell
Reggie Cannon
Liam Cooper
Ziyad Larkeche
Glen Kamara
Isaac Hayden
Jamie Shackleton
Elijah Dixon-Bonner
Charles Crewe
Albert Adomah
Jaidon Anthony
Paul Smyth
Joe Gelhardt
Sinclair Armstrong
Mateo Joseph

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
27/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X