![]() Scott Robinson 5 | |
![]() Ricki Lamie 13 | |
![]() Sean Welsh 60 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Zach Mauchin) 61 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Nikolay Todorov) 65 | |
![]() Stephen Hendrie (Thay: Tony Gallacher) 65 | |
![]() Jadan Raymond (Thay: Adam Montgomery) 75 | |
![]() Josh Hinds (Thay: Kyle Hurst) 75 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Steven Bradley) 76 | |
![]() Reece Evans (Thay: Jack Turner) 87 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Kyle MacDonald) 88 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Oliver Shaw) 88 | |
![]() Sean McGinty 90+1' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Queen's Park

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Hamilton Academical
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Zach Mauchin (2), Nikola Ujdur (6), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Louis Longridge (7), Sean Welsh (4), Kyle Hurst (11), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)
Hamilton Academical (3-5-2): Dean Lyness (21), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Ricki Lamie (15), Steven Bradley (11), Kyle MacDonald (16), Scott Robinson (17), Conor Smith (13), Tony Gallacher (30), Nikolay Todorov (18), Oli Shaw (19)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
2
Zach Mauchin
6
Nikola Ujdur
15
Will Tizzard
33
Adam Montgomery
7
Louis Longridge
4
Sean Welsh
11
Kyle Hurst
20
Jack Turner
23
Ryan Duncan
17
Zak Rudden
19
Oli Shaw
18
Nikolay Todorov
30
Tony Gallacher
13
Conor Smith
17
Scott Robinson
16
Kyle MacDonald
11
Steven Bradley
15
Ricki Lamie
5
Sean McGinty
14
Barry Maguire
21
Dean Lyness

Hamilton Academical
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Zach Mauchin Seb Drozd | 65’ | Tony Gallacher Stephen Hendrie |
75’ | Kyle Hurst Josh Hinds | 65’ | Nikolay Todorov Stuart McKinstry |
75’ | Adam Montgomery Jadan Raymond | 76’ | Steven Bradley Kevin O'Hara |
87’ | Jack Turner Reece Evans | 88’ | Kyle MacDonald Jamie Barjonas |
88’ | Oliver Shaw Euan Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Seb Drozd | Stephen Hendrie | ||
Josh Hinds | Reghan Tumilty | ||
Joseph Smith | Stuart McKinstry | ||
Ben Jackson | Dylan McGowan | ||
Max Thompson | Charlie Albinson | ||
Jack Wills | Jackson Longridge | ||
Reece Evans | Kevin O'Hara | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Jamie Barjonas | ||
Jadan Raymond | Euan Henderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại