Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alvaro Gimenez (Thay: Aitor Gelardo)46
- Bebe (Thay: Julian Delmas)46
- David Castro50
- Luis Perea (Thay: Josep Sene)62
- Roberto Correa (Thay: Aitor Bunuel)66
- Alvaro Sanz83
- (Pen) Alvaro Gimenez87
- Manuel Vallejo (Thay: Christian Borrego)87
- Kwasi Sibo17
- Kwasi Sibo (Thay: Jaime Seoane)17
- (Pen) Santi Cazorla42
- Lucas Ahijado52
- Francisco Portillo (Thay: Santi Cazorla)62
- Haissem Hassan62
- Haissem Hassan (Thay: Federico Vinas)62
- Francisco Portillo (Kiến tạo: Haissem Hassan)63
- Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira)73
- Alberto del Moral (Thay: Santiago Colombatto)74
- Dani Calvo86
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Alberto del Moral)90+1'
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Haissem Hassan)90+8'
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Real Oviedo
Diễn biến Racing de Ferrol vs Real Oviedo
Haissem Hassan đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A A L - Alexandre Zurawski đã trúng đích!
Alberto del Moral đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A A L - Alexandre Zurawski đã trúng đích!
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Alvaro Gimenez của Ferrol thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Dani Calvo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Alvaro Sanz.
Thẻ vàng cho [player1].
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Aitor Bunuel rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Haissem Hassan đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Francisco Portillo đã trúng đích!
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Real Oviedo
Racing de Ferrol (4-3-3): Jesus Ruiz Suarez (25), Delmas (2), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Aitor Bunuel (22), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Aitor Gelardo (14), Nacho (11), Christian Borrego (7), Josue Dorrio (17)
Real Oviedo (4-1-4-1): Aarón Escandell (13), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santiago Colombatto (11), Federico Vinas (19), Jaime Seoane (20), Santi Cazorla (8), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Thay người | |||
46’ | Julian Delmas Bebé | 17’ | Jaime Seoane Kwasi Sibo |
46’ | Aitor Gelardo Alvaro Gimenez | 62’ | Federico Vinas Haissem Hassan |
62’ | Josep Sene Luis Perea | 62’ | Santi Cazorla Francisco Portillo |
66’ | Aitor Bunuel Roberto Correa | 73’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano |
87’ | Christian Borrego Manu Vallejo | 74’ | Santiago Colombatto Alberto del Moral |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Vallejo | Quentin Braat | ||
Bebé | Marco Esteban | ||
Alex Lopez | Jaime Vazquez | ||
Roberto Correa | Alex Cardero | ||
Yoel Rodriguez | Haissem Hassan | ||
Emilio Bernad | Paulino de la Fuente | ||
Luis Perea | Daniel Paraschiv | ||
Alvaro Gimenez | Francisco Portillo | ||
Sebas Moyano | |||
Kwasi Sibo | |||
Alberto del Moral | |||
Rahim Alhassane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại