![]() Oliver Kregar 17 | |
![]() Axel Prohouly 42 | |
![]() Marko Dira 44 | |
![]() Gedeon Guzina (Thay: Oliver Kregar) 46 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Axel Prohouly) 46 | |
![]() Mark Zabukovnik (Thay: Zvonimir Blaic) 46 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Lamin Colley) 65 | |
![]() Luka Vesner Ticic (Thay: Marko Dira) 65 | |
![]() Tomislav Mrkonjic (Thay: Zulic) 66 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Jonathan Bumbu) 73 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Matej Palcic) 85 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Ivan Borna Jelic Balta) 85 | |
![]() Nikola Krajinovic 86 | |
![]() Zan Besir (Thay: Maks Barisic) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê

Radomlje

Koper
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại