Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs NK Bravo hôm nay 18-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 6, 18/3

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

2 : 1

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 1-0
T6, 23:30 18/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Amar Memic (Thay: Luka Kerin)
11
Amar Memic
39
Tomislav Mrkonjic
40
Nemanja Jaksic
45+2'
Gregor Bajde (Thay: Amar Memic)
46
Zan Trontelj (Thay: Nemanja Jaksic)
46
Nsana Claudelion Etienne Simon
49
Nsana Claudelion Etienne Simon
52
(Pen) Tomislav Mrkonjic
57
Rok Jazbec (Thay: Luka Cerar)
73
Andraz Kirm (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon)
75
Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric)
80
Jonathan Bumbu (Thay: Tomislav Mrkonjic)
80
Sandi Nuhanovic (Thay: Gal Primc)
86
Stefan Milic
88

Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Bravo

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
NK Bravo
NK Bravo
11 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
16/07 - 2021
22/09 - 2021
07/12 - 2021
18/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
28/08 - 2023
05/11 - 2023
03/03 - 2024
27/04 - 2024
01/09 - 2024
04/12 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Slovenia
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X