Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Vukovic 41 | |
![]() Enver Kulasin 52 | |
![]() Sandi Ogrinec (Kiến tạo: Stefan Savic) 66 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Lukas Grgic) 67 | |
![]() Dion Drena Beljo 70 | |
![]() Mamadou Sangare 73 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: David Vukovic) 74 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 83 | |
![]() Stojan Vranjes (Thay: Djordje Despotovic) 86 | |
![]() Boban Nikolov 90+3' | |
![]() Louis Schaub (Kiến tạo: Dion Drena Beljo) 96 | |
![]() David Cavic (Thay: Viktor Rogan) 98 | |
![]() Pavle Dajic (Thay: Srdjan Grahovac) 102 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Louis Schaub) 103 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Isak Jansson) 103 | |
![]() Benjamin Boeckle (Thay: Moritz Oswald) 103 | |
![]() Bart Meijers 109 | |
![]() Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Mamadou Sangare) 113 | |
![]() David Cavic 119 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Borac Banja Luka


Diễn biến Rapid Wien vs Borac Banja Luka
Kiểm soát bóng: Rapid Wien: 51%, Borac Banja Luka: 49%.
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet thắng trong pha không chiến với Stojan Vranjes.
Borac Banja Luka thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rapid Wien đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Jurich Carolina từ Borac Banja Luka phạm lỗi với Matthias Seidl.
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Rapid Wien: 51%, Borac Banja Luka: 49%.
Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ David Cavic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
Borac Banja Luka đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Ercan Kara của Rapid Wien vì đã phạm lỗi với David Cavic.
Phát bóng lên cho Rapid Wien.
Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andrija Radulovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bart Meijers thắng trong pha không chiến với Andrija Radulovic.
Rapid Wien đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Rapid Wien.
Jurich Carolina không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Borac Banja Luka đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Borac Banja Luka
Rapid Wien (3-4-2-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Serge-Philippe Raux Yao (6), Nenad Cvetkovic (55), Moritz Oswald (28), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Louis Schaub (21), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48), Isak Jansson (22)
Borac Banja Luka (4-2-3-1): Filip Manojlovic (13), Viktor Rogan (19), Bart Adrianus Johannes Meijers (2), Jurich Carolina (24), Sebastián Herera (16), Sandi Ogrinec (98), Srdjan Grahovac (15), Enver Kulasin (27), Stefan Savic (77), David Vukovic (10), Djordje Despotovic (99)


Thay người | |||
67’ | Lukas Grgic Matthias Seidl | 74’ | David Vukovic Boban Nikolov |
83’ | Nikolaus Wurmbrand Ercan Kara | 86’ | Djordje Despotovic Stojan Vranjes |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Boban Nikolov | ||
Christoph Haas | Zoran Kvrzic | ||
Benjamin Bockle | Damjan Siskovski | ||
Roman Kerschbaum | Nikola Pejovic | ||
Tobias Børkeeiet | Maks Juraj Celic | ||
Matthias Seidl | Pavle Dajic | ||
Jonas Auer | Aleksandar Subic | ||
Noah Bischof | David Cavic | ||
Amin-Elias Groller | Stojan Vranjes | ||
Andrija Radulovic | Gregor Bajde | ||
Ercan Kara | Savo Susic | ||
Stefan Marcetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Borac Banja Luka
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại