Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Erlend Hustad 20 | |
![]() Kodjo Somesi (Thay: Ole Amund Sveen) 33 | |
![]() Jonas Soerensen Selnaes (Kiến tạo: Jan Inge Solemsloekk Lynum) 35 | |
![]() Kodjo Somesi 51 | |
![]() Markus Aanesland (Thay: Yaw Agyeman) 56 | |
![]() Ryan Nelson 60 | |
![]() Edvard Race (Thay: Markus Olsvik Welinder) 61 | |
![]() Blerton Isufi (Thay: Sigurd Groenli) 61 | |
![]() Kristoffer Soerensen (Thay: Thomas Klemetsen Jakobsen) 62 | |
![]() Jerry Patrick Ogbole (Thay: Marius Cassidy) 78 | |
![]() Altin Lajqi (Thay: Haakon Vold Krohg) 78 | |
![]() Victor Fors 82 | |
![]() Alexander Haapnes (Kiến tạo: Blerton Isufi) 83 | |
![]() Jan Inge Solemsloekk Lynum 85 | |
![]() Kodjo Somesi 86 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: Rasmus Bonde) 90 | |
![]() Aime Vaillance Nihorimbere (Thay: Erlend Hustad) 90 | |
![]() Jonas Soerensen Selnaes 90+6' | |
![]() (og) Kristoffer Hay 90+6' |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Moss


Diễn biến Raufoss vs Moss

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Kristoffer Hay đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Jonas Soerensen Selnaes.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Erlend Hustad rời sân và được thay thế bởi Aime Vaillance Nihorimbere.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.

V À A A O O O - Kodjo Somesi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Blerton Isufi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Haapnes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Fors.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Altin Lajqi.
Marius Cassidy rời sân và được thay thế bởi Jerry Patrick Ogbole.
Thomas Klemetsen Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Soerensen.
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Blerton Isufi.
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Edvard Race.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Ryan Nelson bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
![ANH ẤY RỜI SÂN! - [player1] bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY RỜI SÂN! - [player1] bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi Markus Aanesland.

Thẻ vàng cho Kodjo Somesi.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Moss
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Kristoffer Hay (15), Adrian Aleksander Hansen (4), Rasmus Bonde (3), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ole Amund Sveen (16), Jan Inge Lynum (14), Ryan Lee Nelson (8), Erlend Hustad (9), Yaw Agyeman (21)
Moss (4-3-3): Mathias Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Markus Olsvik Welinder (24), Tobias Solheim Dahl (33), Sigurd Gronli (21), Alexander Lien Hapnes (6), Hakon Vold Krohg (8), Bo Asulv Hegland (10), Benarfa (49), Thomas Klemetsen Jakobsen (11)


Thay người | |||
33’ | Ole Amund Sveen Kodjo Somesi | 61’ | Markus Olsvik Welinder Edvard Linnebo Race |
56’ | Yaw Agyeman Markus Myre Aanesland | 61’ | Sigurd Groenli Blerton Issufi |
90’ | Erlend Hustad Aime Vaillance Nihorimbere | 62’ | Thomas Klemetsen Jakobsen Kristoffer Sorensen |
90’ | Rasmus Bonde Elias Aarflot | 78’ | Haakon Vold Krohg Altin Lajqi |
78’ | Marius Cassidy Jerry Patrick Ogbole |
Cầu thủ dự bị | |||
Aime Vaillance Nihorimbere | Jarik Sundling | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Edvard Linnebo Race | ||
Petter Eichler Jensen | Altin Lajqi | ||
Elias Soerum | Laurent Mendy | ||
Kodjo Somesi | Artan Memedov | ||
Kebba Badjie | Kristoffer Sorensen | ||
James Ampofo | Jerry Patrick Ogbole | ||
Elias Aarflot | Joao Barros | ||
Markus Myre Aanesland | Blerton Issufi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại