Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Santi Cazorla6
- Jaime Seoane45+3'
- Victor Camarasa (Thay: Santi Cazorla)61
- Masca (Thay: Sebas Moyano)70
- Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston)70
- Jimmy Suarez (Thay: Jaime Seoane)88
- Mario Sese (Thay: Viti)89
- Victor Camarasa (Kiến tạo: Santiago Colombatto)90
- Xavi Quintilla40
- Alex Lopez60
- Jacobo Gonzalez (Thay: Alex Lopez)65
- Koldo Obieta71
- Koldo Obieta (Thay: Xavi Quintilla)71
- Javi Lara (Thay: Oscar Rivas)71
- Jacobo Gonzalez72
- Pedro Mosquera78
- Chema (Thay: Pedro Mosquera)88
- Juan Artola (Thay: Christian Borrego)88
- Chema89
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Alcorcon
Diễn biến Real Oviedo vs Alcorcon
Santiago Colombatto đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Victor Camarasa đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã trúng mục tiêu!
Viti rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Chema nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Chema.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Viti rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.
Pedro Muslimra nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
Oscar Rivas rời sân nhường chỗ cho Javi Lara.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi [player2].
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Masca.
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Jacobo Gonzalez.
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Jacobo Gonzalez.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Alcorcon
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Santi Cazorla (8), Santiago Colombatto (11), Viti (7), Jaime Seoane (16), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Alcorcon (4-1-4-1): Jesus Ruiz (1), Iago Lopes (20), Jean-Sylvain Babin (6), Javier Castro (2), Xavi Quintilla (19), Oscar Rivas (4), Víctor Garcia (17), Alex Lopez (14), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Christian Borrego (9)
Thay người | |||
61’ | Santi Cazorla Victor Camarasa | 65’ | Alex Lopez Jacobo Gonzalez |
70’ | Borja Baston Alexandre Zurawski | 71’ | Oscar Rivas Javi Lara |
70’ | Sebas Moyano Masca | 71’ | Xavi Quintilla Koldo Obieta |
88’ | Jaime Seoane Jimmy | 88’ | Christian Borrego Juan Artola |
89’ | Viti Mario Sese Vera | 88’ | Pedro Mosquera Chema |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Camarasa | Lucas Nunes | ||
Quentin Braat | Jacobo Gonzalez | ||
Jimmy | Javi Lara | ||
Alexandre Zurawski | Koldo Obieta | ||
Yayo | Juan Artola | ||
Masca | Chema | ||
Carlos Pomares | Inigo Garcia | ||
Lucas Ahijado | Eric Callis | ||
Mario Sese Vera | |||
Alex Cardero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại