Juanjo Nieto (Almeria) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Oviedo phá ra.
![]() Luismi 20 | |
![]() Borja Baston (Kiến tạo: Viti) 24 | |
![]() Lucas Robertone 27 | |
![]() Ivan Martos 40 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Francisco Portillo) 46 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Ivan Martos) 46 | |
![]() Jimmy Suarez 51 | |
![]() Largie Ramazani 59 | |
![]() Curro Sanchez (Thay: Juan Villar) 64 | |
![]() (og) Srdjan Babic 67 | |
![]() Javi Mier (Thay: Samuel Obeng) 69 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Lucas Robertone) 74 | |
![]() Juanjo (Thay: Alejandro Pozo) 75 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Viti) 78 | |
![]() Lucas Ahijado (Thay: Borja Sanchez) 90 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Borja Baston) 90 |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Almeria


Diễn biến Real Oviedo vs Almeria
Ở Oviedo, Umar Sadiq (Almeria) dùng đầu để đưa bóng nhưng cú sút đã bị cản phá bởi hàng phòng thủ không mệt mỏi.
Javier Iglesias Villanueva ra hiệu cho Almeria đá phạt.
Tại Carlos Tartiere, Oviedo bị phạt vì lỗi việt vị.
Almeria đã việt vị.
Oviedo có một quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Oviedo Almeria thông qua Arnau Puigmal. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Trong Oviedo Almeria tấn công qua Samu. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Liệu Almeria có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Almeria đá phạt.
Ném biên dành cho Almeria ở hiệp đấu Oviedo.
Oviedo thay người thứ tư với Erik Jirka thay Borja Baston.
Đội chủ nhà đã thay Borja Sanchez bằng Lucas Ahijado. Đây là lần thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Cuco Ziganda.
Javier Iglesias Villanueva ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Almeria trong phần sân của họ.
Umar Sadiq cho Almeria hướng tới mục tiêu Carlos Tartiere. Nhưng kết thúc không thành công.
Ném biên dành cho Almeria ở gần khu vực penalty.
Ở Oviedo, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Almeria gần vòng cấm.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Almeria!
Almeria được hưởng quả phạt góc do Javier Iglesias Villanueva thực hiện.
Đá phạt cho Oviedo trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Almeria
Real Oviedo (4-4-2): Joan Femenias (1), Carlos Munoz (21), David Costas (4), Dani Calvo (12), Pierre Cornud (22), Viti (7), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Borja Sanchez (10), Samuel Obeng (16), Borja Baston (9)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Alejandro Pozo (17), Srdjan Babic (22), Ivan Martos (3), Alex Centelles (20), Cesar de la Hoz (6), Samu (30), Francisco Portillo (8), Lucas Robertone (5), Largie Ramazani (32), Juan Villar (7)


Thay người | |||
69’ | Samuel Obeng Javi Mier | 46’ | Francisco Portillo Umar Sadiq |
78’ | Viti Marco Sangalli | 46’ | Ivan Martos Arnau Puigmal |
90’ | Borja Baston Erik Jirka | 64’ | Juan Villar Curro Sanchez |
90’ | Borja Sanchez Lucas Ahijado | 74’ | Lucas Robertone Arvin Appiah |
75’ | Alejandro Pozo Juanjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Pombo | Juan Brandariz | ||
Jose Mossa | Juanjo | ||
Christian Fernandez | Giorgi Makaridze | ||
Jonathan Montiel | Aitor Bunuel | ||
Alberto Horreo | Umar Sadiq | ||
Gaston Brugman | Curro Sanchez | ||
Erik Jirka | Javier Robles | ||
Marco Sangalli | Sergio Akieme | ||
Javi Mier | Arnau Puigmal | ||
Lucas Ahijado | Arvin Appiah | ||
Mangel |
Nhận định Real Oviedo vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại