Vào! Valladolid mở rộng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Luis Perez.
![]() Jon Pacheco 12 | |
![]() Javi Sanchez 37 | |
![]() Shon Weissman 61 | |
![]() Luis Perez (Kiến tạo: Sergio Leon) 90+6' | |
![]() German Valera 90+6' |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Valladolid


Diễn biến Real Sociedad B vs Valladolid

Được hưởng phạt góc cho Real Sociedad B.
Luis Perez của Valladolid lại đang đứng trên sân Instalaciones de Zubieta.
Ở San Sebastian, đội chủ nhà đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Trận đấu trên sân Instalaciones de Zubieta đã bị gián đoạn một thời gian ngắn vì sự kiểm tra của Luis Perez, người bị chấn thương.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad B tại Instalaciones de Zubieta.
Peter Pokorny (Valladolid) đã đánh đầu đưa bóng đi trúng cột dọc.
Juan Luis Pulido Santana được hưởng quả phạt góc của Valladolid.
Peter Pokorny sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Valladolid.
Valladolid bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Juan Luis Pulido Santana ra hiệu cho Real Sociedad B một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Juan Luis Pulido Santana cho Valladolid một quả phát bóng lên.
Jon Karrikaburu của Real Sociedad B bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Real Sociedad B được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Real Sociedad B.
Peter Pokorny của Real Sociedad B tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Peter Pokorny của Real Sociedad B sút tung lưới Instalaciones de Zubieta. Nhưng nỗ lực không thành công.
Real Sociedad B có một quả phát bóng lên.
Peter Pokorny (Valladolid) tấn công Instalaciones de Zubieta nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã bị phá ra ngoài.
Valera người Đức đang thay thế Peter Pokorny cho Real Sociedad B tại Instalaciones de Zubieta.
Đá phạt cho Real Sociedad B bên phần sân của Valladolid.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Valladolid
Real Sociedad B (4-3-3): Gaizka Ayesa (1), Jeremy Blasco (15), Jon Pacheco (12), Urko Gonzalez (6), Ander Martin (20), Nais Djouahra (21), Benat Turrientes (14), Peter Pokorny (18), Robert Navarro (24), Jon Karrikaburu (9), Julen Lobete (11)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Jawad El Yamiq (15), Nacho Martinez (22), Gonzalo Plata (12), Alvaro Aguado (16), Roque Mesa (17), Toni Villa (19), Oscar Plano (10), Shon Weissman (9)


Thay người | |||
69’ | Robert Navarro Xeber Alkain | 63’ | Gonzalo Plata Sergio Leon |
69’ | Nais Djouahra Jon Olasagasti | 75’ | Alvaro Aguado Cristo Gonzalez |
81’ | Jeremy Blasco Jon Magunazelaia | 75’ | Javi Sanchez Kiko |
86’ | Peter Pokorny German Valera | 76’ | Shon Weissman Ruben Alcaraz |
81’ | Toni Villa Kike Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Xeber Alkain | Cristo Gonzalez | ||
Andoni Zubiaurre | Roberto | ||
Jon Olasagasti | Anuar | ||
Aritz Arambarri | Kiko | ||
Luca Sangalli | Diogo Queiros | ||
Javier Marton | Sergio Leon | ||
German Valera | Kike Perez | ||
Roberto Lopez | Raul Carnero | ||
Aritz Aldasoro | Ruben Alcaraz | ||
Cristo Romero | Federico San Emeterio | ||
Jon Magunazelaia | Lucas Olaza | ||
Jokin Gabilondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại