Quả đá phạt cho Zaragoza bên phần sân của Albacete.
![]() Alejandro Frances 43 | |
![]() Lluis Lopez (Kiến tạo: Valentin Vada) 54 | |
![]() Juan Antonio 62 | |
![]() Juan Antonio (Thay: Antonio Cristian) 62 | |
![]() Rodri (Thay: Maikel Mesa) 62 | |
![]() Jonathan Dubasin 62 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Juanma Garcia) 62 | |
![]() Carlos Munoz (Kiến tạo: Juan Alcedo) 66 | |
![]() Eugeni Valderrama 71 | |
![]() Eugeni Valderrama (Thay: Valentin Vada) 71 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Sergio Bermejo) 78 | |
![]() Miguel Puche 78 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Makhtar Gueye) 79 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Tomas Alarcon) 85 | |
![]() Pau Sans (Thay: Giuliano Simeone) 85 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Higinio Marin) 85 | |
![]() Juan Alcedo 90 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Albacete


Diễn biến Real Zaragoza vs Albacete
Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Albacete.
Albacete được hưởng quả phạt góc.
David Galvez Rascon ra hiệu cho Albacete hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Albacete tại La Romareda.
Albacete cần thận trọng. Zaragoza thực hiện quả ném biên tấn công.
Quả phát bóng lên cho Albacete tại La Romareda.
Zaragoza được hưởng quả phạt góc.
Albacete được hưởng quả phạt góc bởi David Galvez Rascon.
David Galvez Rascon cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Zaragoza được hưởng quả phạt góc bởi David Galvez Rascon.
Ở Saragossa, Zaragoza lái xe về phía trước qua Giuliano Simeone. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài cho Zaragoza phát bóng lên.
Albacete đá phạt.
Cú sút tuyệt vời từ Manuel Fuster Lazaro của Albacete nhưng anh ta đã bị xà ngang từ chối.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Saragossa.
Ở trận La Romareda, Albacete bị thổi phạt việt vị.
David Galvez Rascon thực hiện quả ném biên cho Albacete bên phần sân của Zaragoza.
Albacete được hưởng quả phạt góc.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ở Saragossa, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Albacete
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Carlos Nieto (17), Sergio Bermejo (10), Francho Serrano Gracia (14), Tomás Alarcon (16), Valentin Vada (11), Giuliano Simeone (20), Makhtar Gueye (19)
Albacete (5-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Carlos Isaac (22), Muhammed Djetei (2), Lander Olaetxea (19), Antonio Cristian (24), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Juanma Garcia (7), Maikel Mesa (5), Riki Rodriguez (18), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12)


Thay người | |||
71’ | Valentin Vada Eugeni Valderrama | 62’ | Antonio Cristian Juan Antonio |
78’ | Sergio Bermejo Gaizka Larrazabal | 62’ | Maikel Mesa Rodri |
79’ | Makhtar Gueye Miguel Puche Garcia | 62’ | Juanma Garcia Jonathan Dubasin |
85’ | Tomas Alarcon Jaume Grau | 85’ | Higinio Marin Jovanny Bolivar |
85’ | Giuliano Simeone Pau Sans |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Molina | Diego Altube | ||
Gaizka Larrazabal | Juan Antonio | ||
Eugeni Valderrama | Jovanny Bolivar | ||
Miguel Puche Garcia | Rodri | ||
Jaume Grau | Jonathan Dubasin | ||
Jair Amador | Fran Alvarez | ||
Gabriel Rafael Fuentes Gomez | Dani Escriche | ||
Guillermo Acin | |||
Alvaro Raton | |||
Pau Sans |
Nhận định Real Zaragoza vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại