Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() Mario Gaspar 45 | |
![]() Mario Gaspar (Kiến tạo: Nicolas Castro) 53 | |
![]() Fran Gamez (Thay: Alvaro Santiago Mourino Gonzalez) 57 | |
![]() Jaume Grau (Thay: German Valera) 57 | |
![]() Jaume Grau 57 | |
![]() Fran Gamez (Thay: Santiago Mourino) 57 | |
![]() Ivan Azon (Kiến tạo: Marc Aguado) 61 | |
![]() Alejandro Frances 68 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Sinan Bakis) 69 | |
![]() Lluis Lopez (Thay: Marc Aguado) 74 | |
![]() Akim Zedadka 74 | |
![]() Akim Zedadka (Thay: Quentin Lecoeuche) 74 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Nicolas Fernandez) 80 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Nicolas Fernandez) 81 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Mourad Daoudi) 81 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Mourad Daoudi) 81 | |
![]() Sergio Bermejo 90 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Nicolas Castro) 90 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Josan) 90 | |
![]() Jair Amador 90+8' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Elche


Diễn biến Real Zaragoza vs Elche
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Zaragoza được Adrian Cordero Vega hưởng quả phạt góc.
Elche thực hiện quả ném biên bên phần sân Zaragoza.
Elche ném biên.
Adrian Cordero Vega ra hiệu cho Zaragoza hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Adrian Cordero Vega trao cho Elche quả phát bóng lên.
Zaragoza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Elche không?
Adrian Cordero Vega ra hiệu cho Elche thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Elche.
Maikel Mesa (Zaragoza) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu chệch cột dọc.
Zaragoza được Adrian Cordero Vega hưởng quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Elche tại La Romareda.
Adrian Cordero Vega ra hiệu cho Elche được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Elche.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Zaragoza tại La Romareda.
Nicolas Federico Castro của Elche thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Adrian Cordero Vega trao cho Zaragoza quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Elche
Real Zaragoza (4-1-4-1): Edgar Badía (25), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), Marc Aguado (8), German Valera (7), Maikel Mesa (11), Toni Moya (21), Ivan Azon Monzon (9), Sinan Bakis (12)
Elche (3-5-1-1): Matias Dituro (13), Sergio Carreira (24), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Josan (17), Mario Gaspar (2), Nicolas Federico Castro (21), John Nwankwo Donald (5), Tete Morente (11), Nicolás Fernández Mercau (22), Mourad El Ghezouani (19)


Thay người | |||
57’ | German Valera Jaume Grau | 80’ | Nicolas Fernandez Rodrigo Mendoza |
57’ | Santiago Mourino Fran Gamez | 81’ | Mourad Daoudi Manuel Nieto |
69’ | Sinan Bakis Adrian Liso | 90’ | Nicolas Castro Sergio Bermejo |
74’ | Quentin Lecoeuche Akim Zedadka | 90’ | Josan Arnau Puigmal |
74’ | Marc Aguado Lluis Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Alvarez | Sergio Bermejo | ||
Gaetan Poussin | Jhegson Mendez | ||
Akim Zedadka | Manuel Nieto | ||
Jaume Grau | David López | ||
Fran Gamez | Rodrigo Mendoza | ||
Manu Vallejo | Aleix Febas | ||
Sergi Enrich | Arnau Puigmal | ||
Pau Sans | Diego Gonzalez | ||
Adrian Liso | Cristian Salvador | ||
Lluis Lopez | Miguel San Roman | ||
Jose Salinas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại