Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
![]() Hacene Benali (Kiến tạo: Damien Durand) 10 | |
![]() Kemo Cisse (Kiến tạo: Joachim Eickmayer) 16 | |
![]() Joachim Eickmayer 35 | |
![]() Jessy Benet (Thay: Dante Rigo) 36 | |
![]() Jessy Benet 43 | |
![]() Joachim Eickmayer 45 | |
![]() Eddy Sylvestre 46 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Mamady Bangre) 46 | |
![]() Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Gaetan Paquiez) 53 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Joachim Eickmayer) 61 | |
![]() Nesta Elphege 69 | |
![]() Junior Olaitan 69 | |
![]() Nesta Elphege (Thay: Ayoub Jabbari) 69 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Saikou Touray) 69 | |
![]() Ivann Botella 74 | |
![]() Aliou Badji (Thay: Damien Durand) 74 | |
![]() Ivann Botella (Thay: Merwan Ifnaou) 75 | |
![]() Samuel Renel (Thay: Hacene Benali) 75 | |
![]() Hiang'a Mbock 76 | |
![]() Arial Mendy (Thay: Gaetan Paquiez) 82 | |
![]() Josue Escartin (Thay: Kemo Cisse) 90 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Grenoble


Diễn biến Red Star vs Grenoble
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Arial Mendy.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Hiang'a Mbock.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Ivann Botella.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Ivann Botella.
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.
Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gaetan Paquiez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!
Gaetan Paquiez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Red Star vs Grenoble
Red Star (4-2-3-1): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Blondon Meyapya (2), Loic Kouagba (28), Ryad Hachem (98), Joachim Eickmayer (8), Fred Dembi (26), Kemo Cisse (11), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7), Hacene Benali (29)
Grenoble (4-1-4-1): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Mamadou Diarra (4), Shaquil Delos (17), Dante Rigo (6), Mamady Bangre (11), Theo Valls (25), Saikou Touray (70), Ayoub Jabbari (38), Pape Meissa Ba (7)


Thay người | |||
61’ | Joachim Eickmayer Hianga'a Mbock | 36’ | Dante Rigo Jessy Benet |
74’ | Damien Durand Aliou Badji | 46’ | Mamady Bangre Eddy Sylvestre |
75’ | Hacene Benali Samuel Renel | 69’ | Ayoub Jabbari Nesta Elphege |
75’ | Merwan Ifnaou Ivann Botella | 69’ | Saikou Touray Junior Olaitan |
90’ | Kemo Cisse Josue Escartin | 82’ | Gaetan Paquiez Arial Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepe Bonet | Bobby Allain | ||
Josue Escartin | Arial Mendy | ||
Fode Doucoure | Jessy Benet | ||
Hianga'a Mbock | Eddy Sylvestre | ||
Samuel Renel | Nolan Mbemba | ||
Ivann Botella | Nesta Elphege | ||
Aliou Badji | Junior Olaitan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại