Alpha Toure rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.
![]() Josue Escartin 13 | |
![]() Ablie Jallow 23 | |
![]() (og) Alexandre Oukidja 47 | |
![]() Hianga'a Mbock (Thay: Merwan Ifnaoui) 68 | |
![]() Hiang'a Mbock 68 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Merwan Ifnaou) 68 | |
![]() Fode Doucoure 73 | |
![]() Joel Asoro 76 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 76 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Ablie Jallow) 76 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Koffi Kouao) 76 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 76 | |
![]() Hacene Benali (Thay: Damien Durand) 86 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Alpha Toure) 86 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Metz


Diễn biến Red Star vs Metz
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi [player2].
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Fode Doucoure.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi [player2].
Merwan Ifnaou là người kiến tạo cho bàn thắng.

BÀN PHẢN THỦ - Alexandre Oukidja phản lưới nhà!

G O O O A A A L - Fode Doucoure đã ghi bàn!

G O O O O A A A L Điểm Red Star.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ablie Jallow.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Josue Escartin.

Thẻ vàng cho Josue Escartin.
Đội hình xuất phát Red Star vs Metz
Red Star (4-2-3-1): Quentin Beunardeau (1), Fode Doucoure (13), Josue Escartin (5), Loic Kouagba (28), Ryad Hachem (98), Bradley Danger (27), Joachim Eickmayer (8), Merwan Ifnaoui (10), Fred Dembi (26), Damien Durand (7), Aliou Badji (21)
Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)


Thay người | |||
68’ | Merwan Ifnaou Hianga'a Mbock | 76’ | Koffi Kouao Kevin Van Den Kerkhof |
86’ | Damien Durand Hacene Benali | 76’ | Ablie Jallow Joel Asoro |
76’ | Pape Diallo Morgan Bokele | ||
86’ | Alpha Toure Joseph N'Duquidi |
Cầu thủ dự bị | |||
William Avognan | Pape Sy | ||
Aniss El Hriti | Fali Cande | ||
Dylan Durivaux | Ababacar Moustapha Lo | ||
Hianga'a Mbock | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Ivann Botella | Joseph N'Duquidi | ||
Hacene Benali | Joel Asoro | ||
Alioune Fall | Morgan Bokele |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại