Reggina cần phải thận trọng. Brescia thực hiện quả ném biên tấn công.
![]() Dimitri Bisoli 11 | |
![]() Nicolo Bianchi 12 | |
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Tommie van de Looi) 16 | |
![]() Gianluca Di Chiara 24 | |
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Stefano Moreo) 30 | |
![]() Lorenzo Crisetig 51 | |
![]() Marko Pajac 58 | |
![]() Vasco Regini 69 | |
![]() Perparim Hetemaj 86 | |
![]() Matteo Tramoni 90+3' |
Thống kê trận đấu Reggina vs Brescia


Diễn biến Reggina vs Brescia

Matteo Tramoni cho Brescia đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Alberto Santoro.
Alberto Santoro ra hiệu cho Reggina một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Reggina ở nửa sân Brescia.
Alberto Santoro cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Reggina được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Alberto Santoro thưởng cho Reggina một quả phát bóng lên.
Alberto Santoro ra hiệu cho Brescia một quả phạt trực tiếp.
Ném biên Reggina.
Ném biên dành cho Brescia ở Reggio di Calabria.
Brescia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Phạt góc cho Brescia.
Ném biên dành cho Brescia ở gần khu vực penalty.
Alberto Santoro thực hiện quả ném biên cho Brescia, gần khu vực của Reggina.

Perparim Hetemaj (Reggina) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò trận sau!
Brescia đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.
Ném biên dành cho Brescia trong hiệp Reggina.
Brescia được hưởng quả phạt góc của Alberto Santoro.
Reggina đá phạt.
Alberto Santoro thưởng cho Reggina một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Brescia trong hiệp Reggina.
Đội hình xuất phát Reggina vs Brescia
Reggina (4-2-3-1): Alessandro Micai (12), Ivan Lakicevic (33), Dimitrios Stavropoulos (4), Vasco Regini (13), Gianluca Di Chiara (17), Nicolo Bianchi (15), Lorenzo Crisetig (8), Federico Ricci (11), Alessandro Cortinovis (72), Rigoberto Rivas (99), Andrey Galabinov (16)
Brescia (4-3-1-2): Jesse Joronen (1), Fran Karacic (2), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Marko Pajac (29), Dimitri Bisoli (25), Tommie van de Looi (5), Mehdi Leris (37), Filip Jagiello (24), Stefano Moreo (9), Florian Aye (20)


Thay người | |||
23’ | Dimitrios Stavropoulos Giuseppe Loiacono | 63’ | Marko Pajac Matthieu Huard |
46’ | Ivan Lakicevic Claud Adjapong | 63’ | Mehdi Leris Massimo Bertagnoli |
46’ | Rigoberto Rivas Nicola Bellomo | 69’ | Fran Karacic Stefano Sabelli |
55’ | Nicolo Bianchi Perparim Hetemaj | 69’ | Florian Aye Matteo Tramoni |
68’ | Alessandro Cortinovis Adriano Montalto | 80’ | Tommie van de Looi Lorenzo Andreoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefano Turati | Stefano Sabelli | ||
Claud Adjapong | Matthieu Huard | ||
Marco Tumminello | Riad Bajic | ||
Bruno Amione | Massimo Bertagnoli | ||
Giuseppe Loiacono | Rodrigo Palacio | ||
Nicola Bellomo | Andrea Papetti | ||
Yassine Ejjaki | Matteo Tramoni | ||
Perparim Hetemaj | Lorenzo Andreoli | ||
Lorenzo Gavioli | Emanuele Ndoj | ||
Karim Laribi | Simone Perilli | ||
Adriano Montalto | Paolo Prandini | ||
Federico Giraudo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại